Bảng báo giá máy bơm hỏa tiễn thả chìm Wilo – ĐứcXem định nghĩa máy bơm hỏa tiễn là gì Làm thế nào để khắc phục máy bơm giếng khoan không lên nước Xem thêm: catalogue máy bơm hỏa tiễn Wilo |
||||||||
| (Đơn giá chưa bao gồm VAT – Áp dụng từ ngày 01/11/2015) | ||||||||
| STT | Model bơm | Điện thế (V) |
Công suất P2 (Kw) |
Lưu lượng max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Cột áp hút (met) |
Nhiệt độ nước max (oC) |
Giá bán |
| 1 | Máy bơm hỏa tiễn Wilo PLS-1012GE | 220 | 0,75 | 40 | 90 | __ | 40 | 20.483.000 |
| 2 | Máy bơm hỏa tiễn Wilo PLS-2012GE | 220 | 1,5 | 40 | 190 | __ | 40 | 32.570.000 |
| 3 | Máy bơm hỏa tiễn Wilo PLS-1012HE | 220 | 0,75 | 85 | 60 | __ | 40 | 19.574.000 |
| 4 | Máy bơm hỏa tiễn Wilo PLS-2012HE | 220 | 1,5 | 85 | 115 | __ | 40 | 29.951.000 |
| 5 | Máy bơm hỏa tiễn Wilo PLS-2033HE | 380 | 1,5 | 85 | 115 | __ | 40 | 21.072.000 |
| 6 | Máy bơm hỏa tiễn Wilo PLS-3012HE | 220 | 2,2 | 90 | 185 | __ | 40 | 43.534.000 |
| 7 | Máy bơm nước Wilo thả chìm PLS-7533HE | 380 | 5,5 | 250 | 155 | __ | 40 | 65.836.000 |
| 8 | Máy bơm giếng khoan Wilo PLS-10033HE | 380 | 7,5 | 250 | 195 | __ | 40 | 90.545.000 |
| 9 | Máy bơm giếng khoan Wilo PLS-2012QE | 220 | 1,5 | 210 | 45 | __ | 40 | 29.896.000 |
| Lưu ý: | ||||||||
| Xuất xứ: Wilo Đức – Sản xuất tại Hàn Quốc | ||||||||
| Sản phẩm bảo hành 12 tháng | ||||||||
| Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% | ||||||||
Ý kiến bình luận
















Cam kết chất lượng
Giao hàng miễn phí
Thanh toán tại nhà
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.