1. Khái niệm lưu lượng máy bơm
Lưu lượng (Flow rate) của máy bơm là lượng chất lỏng mà máy bơm có thể vận chuyển trong một đơn vị thời gian, thường được tính bằng lít/giây (L/s), lít/phút (L/min) hoặc m³/giờ (m³/h).
Ví dụ: một máy bơm có lưu lượng 10 m³/h nghĩa là trong 1 giờ, bơm có thể đẩy được 10 mét khối nước.
Lưu lượng là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn máy bơm, bên cạnh cột áp (Head) và công suất (Power). Nếu lưu lượng không phù hợp, máy bơm sẽ hoạt động kém hiệu quả, gây tốn điện và giảm tuổi thọ.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến lưu lượng máy bơm
Lưu lượng thực tế của máy bơm không chỉ phụ thuộc vào thiết kế của bơm, mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác:
2.1 Cột áp (Head)
-
Cột áp càng cao → lưu lượng thường giảm.
-
Cột áp thấp → lưu lượng thường tăng.
Điều này giống như việc bơm nước lên tầng cao: càng cao thì lượng nước bơm được càng ít.
2.2 Đường kính và chiều dài ống dẫn
-
Ống nhỏ hoặc quá dài sẽ tăng tổn thất áp lực, làm giảm lưu lượng.
-
Cần chọn đường kính ống phù hợp với lưu lượng dự kiến.
2.3 Loại chất lỏng
-
Nước sạch, ít cặn sẽ bơm dễ hơn so với nước thải, bùn đặc hoặc hóa chất nhớt.
-
Chất lỏng càng đặc hoặc có tạp chất → lưu lượng càng giảm.
2.4 Điều kiện lắp đặt
-
Độ cao hút (từ mực nước đến máy bơm).
-
Số lượng co, cút, van trên đường ống.
-
Chất lượng lắp đặt (nối ống, chống rò rỉ).
3. Công thức tính lưu lượng cần thiết
Để chọn máy bơm nước đúng nhu cầu, trước tiên bạn cần xác định lưu lượng cần bơm.
3.1 Cho hệ thống cấp nước sinh hoạt
Công thức ước tính lưu lượng:
Q = N × q
Trong đó:
-
Q: Lưu lượng cần thiết (L/min)
-
N: Số người sử dụng
-
q: Lượng nước tiêu thụ trung bình/người (thường 60–120 L/ngày)
Ví dụ: Nhà 5 người, mỗi người dùng 100 L/ngày:
-
Tổng lượng nước/ngày = 5 × 100 = 500 L
-
Chia đều cho 24 giờ → khoảng 21 L/h
Nhưng vì thực tế có giờ cao điểm, nên chọn máy bơm lưu lượng cao hơn gấp 2–3 lần → khoảng 40–60 L/h.
3.2 Cho hệ thống tưới tiêu
-
Tính tổng lưu lượng của các béc tưới hoạt động cùng lúc.
-
Ví dụ: mỗi béc tưới tiêu thụ 8 L/min, 10 béc chạy cùng lúc → Q = 80 L/min.
3.3 Cho công nghiệp
-
Tùy vào quy trình sản xuất, lưu lượng tính toán dựa trên nhu cầu từng dây chuyền.
4. Bảng tham khảo chọn máy bơm theo nhu cầu
Nhu cầu sử dụng | Lưu lượng tham khảo | Loại bơm phù hợp |
---|---|---|
Gia đình 3–5 người | 1–3 m³/h | Máy bơm ly tâm, bơm tăng áp |
Tưới vườn nhỏ (<1000 m²) | 3–5 m³/h | Bơm ly tâm trục ngang |
Tưới nông nghiệp 1–5 ha | 10–50 m³/h | Bơm trục ngang công suất lớn, bơm trục đứng |
Bơm nước giếng sâu (>20 m) | 1–15 m³/h | Bơm giếng khoan |
Hệ thống phòng cháy chữa cháy | ≥ 20 m³/h | Bơm PCCC chuyên dụng |
5. Cách đọc thông số lưu lượng trên máy bơm
Trên nhãn máy bơm thường ghi:
-
Q max: Lưu lượng tối đa (khi cột áp bằng 0).
-
Q định mức: Lưu lượng ở cột áp làm việc tối ưu.
Ví dụ: Q max = 50 m³/h, Q định mức = 35 m³/h → khi sử dụng, nên chọn mức 35 m³/h để bơm hoạt động bền và tiết kiệm điện.
6. Hướng dẫn chọn máy bơm theo lưu lượng
Bước 1: Xác định nhu cầu sử dụng
-
Bao nhiêu điểm lấy nước hoạt động cùng lúc?
-
Khoảng cách và độ cao từ nguồn nước đến điểm sử dụng?
Bước 2: Tính toán lưu lượng cần thiết
-
Dựa trên công thức và bảng tham khảo ở trên.
Bước 3: Xác định cột áp yêu cầu
-
Cột áp hút + cột áp đẩy + tổn thất áp lực ống.
Bước 4: Chọn máy bơm dựa trên đường đặc tính Q-H
-
Đảm bảo điểm làm việc nằm trong vùng hiệu suất cao (thường 70–90% Q max).
Bước 5: Chọn thương hiệu và vật liệu phù hợp
-
Nước sạch: bơm gang hoặc inox.
-
Nước thải: bơm inox, bơm nhựa đặc biệt chống ăn mòn.
-
Hóa chất: bơm nhựa PP, PVDF hoặc inox 316.
7. Mẹo sử dụng để đảm bảo lưu lượng ổn định
-
Thường xuyên vệ sinh lưới lọc và đường ống.
-
Không để bơm chạy khan.
-
Kiểm tra áp suất định kỳ.
-
Sử dụng biến tần để điều chỉnh lưu lượng khi cần.
8. Kết luận
Lưu lượng máy bơm là yếu tố then chốt giúp bạn chọn đúng thiết bị cho nhu cầu. Chỉ cần nắm vững cách tính toán, hiểu mối quan hệ giữa lưu lượng – cột áp – công suất, bạn sẽ dễ dàng chọn được chiếc bơm phù hợp, tiết kiệm điện và bền bỉ.