Doovac Co., Ltd là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất máy bơm chân không, có trụ sở tại Hàn Quốc. Được thành lập với mục tiêu cung cấp các giải pháp chân không chất lượng cao, Doovac đã nhanh chóng trở thành một tên tuổi uy tín trên thị trường quốc tế. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về công ty Doovac Co., Ltd. Xem thêm sơ lược máy bơm Doovac.
Lịch sử và Phát triển
Thành lập: Doovac Co., Ltd. được thành lập với mục tiêu đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các thiết bị chân không chất lượng cao trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Phát triển: Qua nhiều năm, Doovac đã liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng danh mục sản phẩm và nâng cao chất lượng sản phẩm của mình. Công ty không ngừng cải tiến công nghệ và quy trình sản xuất để cung cấp những giải pháp chân không tiên tiến nhất.
Xem catalogue bơm hút chân không Doovac tại đây:
Bảng giá máy bơm hút chân không vòng dầu 1 cấp
Sử dụng trong ngành công nghiệp đóng gói, băng chuyền, máy CNC…
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
MVO – 630 |
15KW/380V |
630 m3/h |
0,5 mbar |
500.580,000 |
2 |
MVO – 400 |
11KW/380V |
400 m3/h |
0,5 mbar |
421.405,200 |
3 |
MVO – 301 |
7.5KW/380V |
300 m3/h |
0,5 mbar |
179.128,800 |
4 |
MVO – 251 |
7.5KW/380V |
250 m3/h |
0,5 mbar |
175.510,800 |
5 |
MVO – 201 |
5.5KW/380V |
200 m3/h |
0,5 mbar |
168.609,600 |
6 |
MVO – 161 |
5.5KW/380V |
160 m3/h |
0,5 mbar |
161.308,800 |
7 |
MVO – 101 |
3KW/ 380V |
100 m3/h |
0,5 mbar |
63.903,600 |
8 |
MVO – 064 |
2.2KW/ 380V |
63 m3/h |
0,5 mbar |
58.644,000 |
9 |
MVO – 041 |
1.5KW/220-380V |
40 m3/h |
0,5 mbar |
41.634,000 |
10 |
MVO – 031 |
1.5KW/220V 1.1KW/380V |
30 m3/h |
0,5 mbar |
41.040,000 |
11 |
MVO – 020 |
0.75 KW/220-380V |
20 m3/h |
2 mbar |
23.814,000 |
12 |
MVO – 016 |
0.55KW/220V 0.45KW/380V |
16 m3/h |
2 mbar |
22.734,000 |
13 |
MVO – 010 |
0.55KW/220-380V |
10m3/h |
0,5 mbar |
19.656,000 |
Máy bơm hút chân không vòng dầu 2 cấp
Sử dụng trong ngành công nghiệp đóng gói, băng chuyền, máy CNC…
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
MOT – 140 |
0.4KW/220V |
116 l/min |
5×10-3 Torr |
19.872,000 |
2 |
W2V05 |
0.12KW/220V |
50l/min |
5×10-2 Torr |
58.752,000 |
3 |
W2V10 |
0.4KW/220V |
100l/min |
5×10-2 Torr |
63.612,000 |
4 |
W2V20 |
0.4KW/220V |
200l/min |
5×10-2 Torr |
69.660,000 |
5 |
W2V40 |
0.75KW/220V |
400l/min |
5×10-2 Torr |
87.696,000 |
6 |
W2V60 |
1.5KW/380V |
600l/min |
5×10-2 Torr |
106.812,000 |
7 |
W2V80 |
1.5KW/380V |
800l/min |
5×10-2 Torr |
146.404,000 |
8 |
W2V100 |
1.5KW/380V |
1000l/min |
5×10-2 Torr |
189.604,800 |
9 |
W2V150 |
3.7KW/380V |
1500l/min |
5×10-2 Torr |
216.000,000 |
10 |
W2V180 |
3.7KW/380V |
1800l/min |
5×10-2 Torr |
234.036,000 |
Xem thêm: máy bơm hút chân không vòng dầu là gì?
Máy bơm hút chân không vòng dầu 2 cấp
chuyên dùng cho hoá chất
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
W2V05 |
0.12KW/220V |
50l/min |
5×10-2 Torr |
99.630,000 |
2 |
W2V10 |
0.4KW/220V |
100l/min |
5×10-2 Torr |
104.436,000 |
3 |
W2V20 |
0.4KW/220V |
200l/min |
5×10-2 Torr |
111.618,000 |
4 |
W2V40 |
0.75KW/220V |
400l/min |
5×10-2 Torr |
117.612,000 |
5 |
W2V60 |
1.5KW/380V |
600l/min |
5×10-2 Torr |
147.636,000 |
Máy bơm hút chân không khô
Sử dụng trong ngành công nghiệp vận chuyển, phòng thí nghiệm, máy in, máy đếm tiền
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
SML – 280 |
0.55KW/220-380V |
235 l/min |
1,0 bar |
21.384,000 |
2 |
SML – 140 |
0.25KW/220-380V |
120 l/min |
1,0 bar |
13.716,000 |
Máy bơm hút chân không vòng dầu
Sử dụng trong ghành nha khoa
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
DEN – 400 |
0.95KW/220V |
335 l/min |
680 mmHg |
38.988,000 |
Máy bơm hút chân không vòng nước 1 cấp liền trục
Sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, công trình xây dựng
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
DWV – 400 |
0.75KW/380V |
335 l/min |
680 mmHg |
44.442,000 |
2 |
DWV – 550 |
1.5KW/380V |
460 l/min |
730 mmHg |
78.030,000 |
3 |
DWV – 10H |
2.2KW/380V |
835 l/min |
730 mmHg |
88.830,000 |
4 |
DWV – 12H |
2.2KW/380V |
1000 l/min |
730 mmHg |
118.800,000 |
5 |
DWV – 15H |
3.7KW/380V |
1250 l/min |
730 mmHg |
132.030,000 |
6 |
DWV – 27H |
5.5KW/380V |
2250 l/min |
730 mmHg |
158.436,000 |
7 |
DWV – 30H |
7.5KW/380V |
2500 l/min |
730 mmHg |
177.606,000 |
Đầu bơm hút chân không vòng nước 1 cấp dẫn động bằng khớp nối
Sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, công trình xây dựng
(không bao gồm motor)
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
DSWS 3.0S |
3.7KW/380V-1450rpm |
100 m3/h |
700 mmHg |
181.224,000 |
2 |
DSWS 4.0S |
5.5KW/380V-1450rpm |
200 m3/h |
700 mmHg |
199.260,000 |
3 |
DSWS 5.0S |
7.5KW/380V-1450rpm |
300 m3/h |
730 mmHg |
220.860,000 |
4 |
DSWS 7.0S |
11KW/380V-1450rpm |
400 m3/h |
730 mmHg |
243.648,000 |
5 |
DSWS 9.0S |
15KW/380V-1450rpm |
490 m3/h |
730 mmHg |
316.872,000 |
6 |
DSWS 11S |
18,5KW/380V-1450rpm |
550 m3/h |
730 mmHg |
405.648,000 |
7 |
DSWS 15S |
22KW/380V-1450rpm |
680 m3/h |
730 mmHg |
506.412,000 |
8 |
DSSH10280 |
30KW/380V-1450rpm |
790 m3/h |
730 mmHg |
666.036,000 |
Xem thêm: máy bơm hút chân không vòng nước là gì?
Đầu bơm hút chân không vòng nước 2 cấp dẫn động bằng khớp nối
Sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, công trình xây dựng
(không bao gồm motor)
STT |
TÊN HÀNG |
CÔN SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
DSWD 085 |
1,5KW/380V-1450rpm |
30 m3/h |
735 mmHg |
151.200,000 |
2 |
DSWD 150 |
2,2KW/380V-1450rpm |
78 m3/h |
735 mmHg |
172.800,000 |
3 |
DSWD 250 |
3,7KW/380V-1450rpm |
85 m3/h |
735 mmHg |
206.442,000 |
4 |
DSWD 300 |
5,5KW/380V-1450rpm |
130 m3/h |
735 mmHg |
225.612,000 |
5 |
DSWD 400 |
7,5KW/380V-1450rpm |
230 m3/h |
735 mmHg |
243.648,000 |
6 |
DSWD 550 |
11KW/380V-1450rpm |
280 m3/h |
735 mmHg |
266.436,000 |
7 |
DSWD 800 |
15KW/380V-1450rpm |
350 m3/h |
735 mmHg |
362.448,000 |
8 |
DSWD 1000 |
18,5KW/380V-1450rpm |
450 m3/h |
735 mmHg |
444.042,000 |
9 |
DSWD 1200 |
22KW/380V-1450rpm |
540 m3/h |
735 mmHg |
576.018,000 |
10 |
DSDH 18240 |
30KW/380V-1450rpm |
720 m3/h |
737 mmHg |
736.830,000 |
Đầu bơm hút chân không trục vít khô
(không bao gồm motor)
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
LƯU LƯỢNG |
ÁP SUẤT |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
DSDP 150 |
3,7KW/380V-2900rpm |
100 m3/h |
0.5 Torr |
576.018,000 |
2 |
DSDP 250 |
5,5KW/380V-2900rpm |
200 m3/h |
0.1 Torr |
739.206,000 |
3 |
DSDP 350 |
7,5KW/380V-2900rpm |
250 m3/h |
0.1 Torr |
751.204,800 |
4 |
DSDP 450 |
11KW/380V-2900rpm |
360 m3/h |
0.1 Torr |
883.224,000 |
5 |
DSDP 650 |
15KW/380V-2900rpm |
500 m3/h |
0.1 Torr |
955.206,000 |
6 |
DSDP 850 |
18,5KW/380V-2900rpm |
650 m3/h |
0.1 Torr |
1.044.003,600 |
7 |
DSDP 1500 |
30KW/380V-1450rpm |
1250 m3/h |
0.2 Torr |
1.764.018,000 |
8 |
DSDP 2000 |
37KW/380V-1450rpm |
1600 m3/h |
0.2 Torr |
2.280.009,600 |
9 |
DSDP 2700 |
45KW/380V-1450rpm |
2300 m3/h |
0.2 Torr |
2.880.003,600 |
10 |
DSDP 3000 |
45KW/380V-1450rpm |
2500 m3/h |
0.2 Torr |
3.360.009,600 |
Ghi chú:
- Giá trên tính theo tiền đồng Việt Nam, và đã bao gồm thuế VAT. Đơn hàng nhập theo dự án xin liên hệ để có giá tốt nhất.
- Hàng nhập khẩu từ Korea, có chứng từ nhập khẩu. Hàng mới 100%.
- Thời gian đặt hàng tiêu chuẩn từ 30-45 ngày đối với các model công suất lớn. Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Công ty chúng tôi rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác lâu dài từ quý khách hàng.
4 bình luận “ Bảng giá máy bơm hút chân không DOOVAC – HÀN QUỐC ”