Bảng giá bơm chìm nước thải Tsurumi 2hp (ngựa) – 1.5kw – Nhật Bản
(Áp dụng từ 07/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Xem định nghĩa: bơm chìm nước thải là gì
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling | Đơn giá | Ghi chú | Xuất xứ |
Bơm chìm nước thải Tsurumi 2hp Serie B – cánh kín |
||||||||||||
1 | 80B21.5 | 1,5 | 380/50 | 16,5 | 1 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-80-80 | 17.421.000 | Tsurumi Japan | |
2 | 80B41.5 | 1,5 | 380/50 | 6 | 1,35 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-80-80 | 23.763.000 | Tsurumi Japan | |
3 | 80BA21.5 | 1,5 | 380/50 | 16,5 | 1 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-80-80 | 23.248.000 | 2 phao | Tsurumi Japan |
4 | 80BW21.5 | 1,5 | 380/50 | 16,5 | 1 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-80-80 | 23.915.000 | 3 phao | Tsurumi Japan |
Máy bơm nước thải đặt chìm Tsurumi 1.5kw Serie BZ – cánh kín
|
||||||||||||
5 | 80 BZ41.5 | 1,5 | 380/50 | 6,2 | 1,4 | 10 | 80 | Bend 80 | TOS3-80-80 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |
Máy bơm thả tõm Tsurumi 2 ngựa Serie C – cánh cắt |
||||||||||||
6 | 80C21.5 | 1,5 | 380/50 | 13 | 0,8 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-80-80 | 18.311.000 | Tsurumi Japan | |
7 | 80CA21.5 | 1,5 | 380/50 | 13 | 0,8 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-80-80 | 23.915.000 | 2 phao | Tsurumi Japan |
Máy bơm hút nước thải Tsurumi 2 hp Serie U(Bơm nước thải sinh hoạt, y tế – cánh xoáy) |
||||||||||||
8 | 50U21.5 | 1,5 | 380/50 | 20,5 | 0,33 | 6 | 50 | TOS5-50 | 15.959.000 | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
9 | 80U21.5 | 1,5 | 380/50 | 15,5 | 0,6 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-65-80 | 16.123.000 | Tsurumi Japan | |
Máy bơm nước thải đặt chìm Tsurumi 2 ngựa Serie PU(Bơm nước thải sinh hoạt, y tế – cánh xoáy) |
||||||||||||
10 | 80PU21.5 | 1,5 | 380/50 | 15,2 | 0,78 | 6 | 80 | TOK2-65 | 14.555.000 | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
11 | 80PUA21.5 | 1,5 | 380/50 | 15,2 | 0,78 | 6 | 80 | TOK2-65 | 21.048.000 | Có sẵn Bend – 2 phao | Tsurumi Japan | |
12 | 80PUW21.5 | 1,5 | 380/50 | 15,2 | 0,78 | 6 | 80 | TOK2-65 | 22.815.000 | Có sẵn Bend – 3 phao | Tsurumi Japan | |
Bơm chìm nước thải Tsurumi 2hp Serie MG(Bơm nước thải cánh nghiền rác) |
||||||||||||
13 | 32MG21.5 | 1,5 | 380/50 | 25 | 0,14 | 6 | 32 | MODEL BÊN DƯỚI | Liên hệ | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
14 | TOS32MG21.5 | 1,5 | 380/50 | 25 | 0,14 | 6 | 32 | Liên hệ | Có sẵn coupling | Tsurumi Japan | ||
Máy bơm đặt chìm Tsurumi Serie FQ – cánh hở |
||||||||||||
15 | 80SFQ 21.5 | 1,5 | 380/50 | 21 | 0,65 | 6 | 80 | KHÔNG COUPING | Liên hệ | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
Giá bơm chìm nước thải Tsurumi Serie NK(Bơm nước thải xây dựng) |
||||||||||||
16 | NK2-15 | 1,5 | 220/50 | 20 | 0,42 | 5 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Bơm nước thải thả tõm Tsurumi Nhật Bản Serie KTV(Bơm nước thải xây dựng)
|
||||||||||||
17 | KTV2-15 | 1,5 | 380/50 | 20 | 0,43 | 8 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Bơm chìm nước thải xây dựng Tsurumi Serie KTVE(Bơm hút nước thải xây dựng) |
||||||||||||
18 | KTVE21.5 | 1,5 | 380/50 | 20 | 0,43 | 8 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Bơm chìm nước thải hố móng Tsurumi Serie KTZ |
||||||||||||
19 | KTZ 21.5 | 1,5 | 380/50 | 21 | 0,45 | 8 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
20 | KTZ 31.5 | 1,5 | 380/50 | 14 | 0,68 | 8 | 80 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Máy bơm hút nước thải hố móng Tsurumi Serie KTZE |
||||||||||||
21 | KTZE 21.5 | 1,5 | 380/50 | 21 | 0,45 | 8 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
22 | KTZE 31.5 | 1,5 | 380/50 | 15 | 0,68 | 8 | 80 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||||||
– Xuất xứ: TSURUMI. CO, CQ đầy đủ | ||||||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng | ||||||||||||
– Tham khảo thêm thông số tại : www.tsurumi-global.com |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải Tsurumi 0.15 kw, 0.25 kw, 0.4 kw