Bảng giá bơm chìm nước thải Tsurumi 1hp – 0.75kw Nhật Bản
(Áp dụng từ 07/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Xem thêm: giá máy bơm chìm nước thải 1hp
Xem và tải catalogue tại đây: https://maybomnuoclytam.com/catalogue-may-bom-thoi-khi-tsurumi/
Bảng giá máy bơm chìm nước thải Tsurumi 0.15 kw, 0.25 kw, 0.4 kw
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling | Đơn giá | Ghi chú | Xuất xứ |
Bơm chìm nước thải Tsurumi 1hp Serie B – cánh kín
|
||||||||||||
1 | 50B2.75S | 0,75 | 220/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 23.096.000 | Tsurumi Japan | |
2 | 50BA2.75S | 0,75 | 220/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 23.096.000 | 2 Phao | Tsurumi Japan |
3 | 50B2.75 | 0,75 | 380/50 | 12 | 0,44 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 13.209.000 | Tsurumi Japan | |
4 | 50B4.75 | 0,75 | 380/50 | 11 | 0,55 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 17.480.000 | Tsurumi Japan | |
5 | 50B2.75H | 0,75 | 380/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 13.104.000 | Tsurumi Japan | |
Máy bơm nước thải Tsurumi Serie C – Cánh cắt |
||||||||||||
6 | 50C2.75S | 0,75 | 220/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 19.165.000 | Tsurumi Japan | |
7 | 50CA2.75S | 0,75 | 220/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 24.699.000 | Tsurumi Japan | |
8 | 50C2.75 | 0,75 | 380/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 13.408.000 | Tsurumi Japan | |
9 | 50CA2.75 | 0,75 | 380/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | Bend 50 | TOS3-50 | 18.615.000 | 2 Phao | Tsurumi Japan |
Bơm chìm hút nước thải Tsurumi Serie U(Bơm nước thải y tế, sinh hoạt – cánh xoáy) |
||||||||||||
10 | 50U2.75 | 0,75 | 380/50 | 13,1 | 0,28 | 6 | 50 | TOK4-A | 11.501.000 | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
11 | 80U2.75 | 0,75 | 380/50 | 11,5 | 0,48 | 6 | 80 | Bend 80 | TOS3-65-80 | 12.016.000 | Tsurumi Japan | |
Máy bơm chìm nước thải Tsurumi 0.75kw Serie PU(Bơm nước sinh hoạt, y tế – cánh xoáy) |
||||||||||||
12 | 50PU2.75S | 0,75 | 220/50 | 13,7 | 0,36 | 5 | 50 | TOK4-P | 10.869.000 | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
13 | 50PUA2.75S | 0,75 | 220/50 | 13,7 | 0,36 | 5 | 50 | TOK4-P | 13.829.000 | Có sẵn Bend – 2 Phao | Tsurumi Japan | |
14 | 50PUZ2.75S | 0,75 | 220/50 | 13,7 | 0,36 | 5 | 50 | TOK4-P | Liên hệ | Có sẵn Bend – 3 Phao | Tsurumi Japan | |
15 | 50PU2.75 | 0,75 | 380/50 | 13,7 | 0,36 | 6 | 50 | TOK4-P | 8.529.000 | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
16 | 50PUA2.75 | 0,75 | 380/50 | 13,7 | 0,36 | 6 | 50 | TOK4-P | 11.232.000 | Có sẵn Bend – 2 Phao | Tsurumi Japan | |
17 | 50PUW2.75 | 0,75 | 380/50 | 13,7 | 0,36 | 6 | 50 | TOK4-P | 14.508.000 | Có sẵn Bend – 3 Phao | Tsurumi Japan | |
Máy bơm chìm nước thải Tsurumi 1 ngựa Serie SQ(Thân inox 304 – cánh kín) |
||||||||||||
18 | 50SQ 2.75 | 0,75 | 380/50 | 14,3 | 0,3 | 6 | 50 | Không coupling | 22.750.000 | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
Giá bơm chìm nước thải Tsurumi 0.75kw Serie FQ – cánh hở |
||||||||||||
19 | 50SFQ 2.75 | 0,75 | 380/50 | 14 | 0,42 | 6 | 50 | Không coupling | Liên hệ | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
Bơm chìm hút nước thải Tsurumi 0.48kw Serie LB – thân nhựa |
||||||||||||
20 | LB-800 | 0.75 | 220/50 | 15 | 0,31 | 5 | 50 (80) | Liên hệ | TSURUMI TAIWAN | |||
21 | LB-800A | 0.75 | 220/50 | 15 | 0,31 | 5 | 50 (80) | Liên hệ | Có Phao | TSURUMI TAIWAN | ||
Máy bơm chìm nước thải Tsurumi 0.75 kw Serie HS(Bơm nước thải xây dựng) |
||||||||||||
22 | HS2.75S | 0.75 | 220/50 | 18 | 0,3 | 5 | 50 | Liên hệ | TSURUMI TAIWAN | |||
23 | HS3.75S | 0.75 | 220/50 | 18 | 0,3 | 5 | 50 | Liên hệ | TSURUMI TAIWAN | |||
Bơm nước thải đặt chìm Tsurumi 0.4kw Serie HSZ(máy bơm chìm nước thải xây dựng) |
||||||||||||
24 | HSZ2.75S | 0.75 | 220/50 | 18 | 0,3 | 5 | 50 | Liên hệ | TSURUMI TAIWAN | |||
25 | HSZ3.75S | 0.75 | 220/50 | 18 | 0,3 | 5 | 50 | Liên hệ | TSURUMI TAIWAN | |||
Giá bơm nước thải Tsurumi 1hp KTV(Bơm nước thải xây dựng) |
||||||||||||
26 | KTV2-8 | 0,75 | 380/50 | 15 | 0,32 | 5 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Máy bơm hút nước thải đặt chìm Tsurumi 0.75kw Serie KTVE(Bơm nước thải xây dựng) |
||||||||||||
27 | KTVE2.75 | 0,75 | 380/50 | 15 | 0,32 | 5 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||||||
– Xuất xứ: TSURUMI. CO, CQ đầy đủ | ||||||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng | ||||||||||||
– Tham khảo thêm thông số tại : www.tsurumi-global.com |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 2hp Trung Quốc – Đài Loan – Ý
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 3hp Trung Quốc – Đài Loan – Ý