Bảng báo giá bơm hút nước thải thả chìm DAB – ItaliaXem thêm: bơm chìm nước thải là gì? |
||||||||
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10% – Áp dụng từ ngày 01 – 06 – 2017) | ||||||||
STT | Mã Sản Phẩm | MODEL | Đ.ÁP | CÔNG SUẤT | LƯU LƯỢNG | CỘT ÁP | ĐƠN GIÁ | |
(V) | KW | HP | (m³/h) | (Mét) | BAO GỒM VAT 10% | |||
Bơm chìm nước thải DAB – thân và cánh bơm bằng inox |
||||||||
1 | 103040040 | FEKA VS 750M -A (PHAO) | 220 | 0,75 | 1 | 3.0 – 24 | 9.2 – 1.9 | 7.048.000 |
2 | 103040100 | FEKA VS 1000M-A (K PHAO) | 380 | 1,00 | 1,36 | 3.0 – 27 | 11.3 – 2.7 | 7.854.000 |
3 | 103040140 | FEKA VS 1200M-A (K PHAO) | 380 | 1,20 | 1,6 | 3.0 – 32 | 13.4 – 3 | 8.380.000 |
4 | 103041000 | DRENAG 1000M-A (PHAO) | 220 | 1,00 | 1,36 | 3.0 – 23.5 | 13.7 – 0.5 | 12.501.000 |
Máy bơm nước thải thả chìm DAB – Thân và cánh bơm bằng nhựa |
||||||||
5 | 103022384 | FEKA 600M-A-SV (K PHAO) | 220 | 0,55 | 0,75 | 1.6 – 15.8 | 6.8 – 2.2 | 4.043.000 |
6 | 103022014 | NOVA 300M-A-SV (PHAO) | 220 | 0,22 | 0,3 | 1.3 – 13 | 6.3- 1.7 | 2.757.000 |
7 | 103022624 | NOVA 200M-NA-SV (K PHAO) | 220 | 0,22 | 0,3 | 1.2 – 12 | 6.1 – 1.3 | 2.742.000 |
Ghi chú: | ||||||||
– Giá trên đã bao gồm VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng | ||||||||
– Xuất xứ: Italy. CO, CQ đầy đủ |
Ý kiến bình luận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.