Giá bán máy bơm chìm nước thải, bùn loãng Tsurumi 11kw – 15HP Nhật Bản
(Áp dụng từ 07/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Xem thêm: bơm chìm nước thải là gì
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling | Đơn giá | Ghi chú | Xuất xứ |
Máy bơm chìm nước thải Tsurumi 15HP Serie B – Cánh kín |
||||||||||||
1 | 150B411 | 11 | 380/50 | 24 | 4,5 | 8 | 150 | Bend 150-150 | TOS150A | 108.974.000 | Không chân bơm | Tsurumi Japan |
2 | 200B411 | 11 | 380/50 | 16 | 6,5 | 8 | 200 | Bend 200-200 | TOS200 | 125.834.000 | Tsurumi Japan | |
3 | 250B611 | 11 | 380/50 | 14 | 8,6 | 8 | 250 | Bend 250-250 | TO250 | 188.861.000 | Tsurumi Japan | |
Bơm chìm nước thải Tsurumi 15 HP Serie BZ – Cánh kín |
||||||||||||
4 | 100 BZ411 | 11 | 380/50 | 21 | 2,6 | 10 | 100 | Bend 100-100 | TOS3-100-100 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |
5 | 100 BZ411H | 11 | 380/50 | 22,6 | 2,6 | 10 | 100 | Bend 100-100 | TOS3-100-100 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |
Máy bơm nước thải Tsurumi 11kw Serie C – cánh cắt |
||||||||||||
6 | 100C411 | 11 | 380/50 | 25,5 | 2,7 | 8 | 100 | Bend 100-100 | TOS3-100-100 | 93.109.000 | Tsurumi Japan | |
7 | 80C211-CR | 11 | 380/50 | 47 | 1,2 | 10 | 80 | Bend 80 | TOSH-8 | Liên hệ | Không chân bơm | Tsurumi Japan |
Máy bơm nước thả chìm Tsurumi 15 ngựa Serie FQ – Cánh hở |
||||||||||||
8 | 80SFQ 211 | 11 | 380/50 | 42,5 | 1,95 | 8 | 80 | Model bên dưới | Liên hệ | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
9 | TOS 80SFQ 211 | 11 | 380/50 | 42,5 | 1,95 | 8 | 80 | Liên hệ | Có sẵn Coupling | Tsurumi Japan | ||
Máy bơm thả chìm 15HP Tsurumi Serie KTZ(Bơm nước thải, bùn loãng hố móng, xây dựng) |
||||||||||||
10 | KTZ 411 | 11 | 380/50 | 49 | 1,41 | 8 | 100 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
11 | KTZ 611 | 11 | 380/50 | 32 | 2,5 | 8 | 150 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Bơm chìm nước thải Tsurumi 15HP Serie KRS(Bơm hút nước thải, bùn loãng hố móng, hố ga xây dựng) |
||||||||||||
12 | KRS2-D6 | 11 | 380/50 | 22 | 3,7 | 8 | 150 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
13 | KRS2-8S | 11 | 380/50 | 17 | 5,5 | 8 | 200 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Máy bơm nước thải thả chìm Tsurumi 11kw Serie NKZ(Bơm hút nước thải thả tõm, bơm bùn loãng hố móng xây dựng) |
||||||||||||
14 | NKZ3-100H | 11 | 380/50 | 29 | 2,4 | 8 | 100 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
15 | NKZ3-D6 | 11 | 380/50 | 22 | 4 | 8 | 150 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Máy bơm nước thải Tsurumi 15 ngựa Serie GPN Slurry(Bơm hút nước thải thả chìm, bùn loãng hố móng xây dựng) |
||||||||||||
16 | GPN411 | 11 | 380/50 | 19 | 3,2 | 8 | 200 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Máy bơm nước thải, bùn Tsurumi 15HP Serie LH Slurry |
||||||||||||
17 | LH311W | 11 | 380/50 | 80 | 0,7 | 20 | 80 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||||||
– Xuất xứ: TSURUMI. CO, CQ đầy đủ | ||||||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng | ||||||||||||
– Tham khảo thêm thông số tại : www.tsurumi-global.com |