Máy bơm chìm nước thải công suất 1HP là thiết bị quan trọng trong việc xử lý nước thải và thoát nước tại các khu công nghiệp, dân cư, và nông nghiệp. Với công suất mạnh mẽ và khả năng làm việc bền bỉ, máy bơm này mang đến giải pháp hiệu quả, tiết kiệm cho việc xử lý nước thải và thoát nước trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Ứng Dụng Và Mục Đích Sử Dụng
Máy bơm chìm nước thải công suất 1HP được thiết kế để xử lý nhiều loại nước thải khác nhau, từ nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp cho đến nước mưa. Thiết bị này có khả năng hoạt động trong các môi trường ẩm ướt, ngập nước nhờ thiết kế chìm hoàn toàn trong nước. Đặc điểm nổi bật của máy bơm chìm nước thải là khả năng bơm nước kèm theo chất rắn có kích thước nhỏ, giúp giải quyết các vấn đề về tắc nghẽn trong hệ thống xử lý nước thải.
Các ứng dụng phổ biến của máy bơm chìm nước thải công suất 1HP bao gồm:
- Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp: Được sử dụng rộng rãi tại các khu vực dân cư, nhà máy, xí nghiệp để bơm thoát nước thải ra hệ thống xử lý.
- Thoát nước mưa: Đặc biệt hữu ích trong việc bơm thoát nước mưa tại các khu vực có nguy cơ ngập úng như hầm để xe, sân vườn, hay các công trình xây dựng.
- Nông nghiệp: Máy bơm chìm nước thải còn được sử dụng trong việc thoát nước cho ruộng vườn, ao hồ nhằm đảm bảo môi trường sinh thái cho cây trồng và vật nuôi.
Máy bơm chìm nước thải 1HP còn có khả năng chịu áp lực cao, vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Điều này giúp thiết bị trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần sự ổn định và độ tin cậy cao.
Thương Hiệu Máy Bơm Chìm Đang Được Sử Dụng Phổ Biến Trên Thị Trường
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu máy bơm chìm nước thải nổi tiếng, mang lại cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn về chất lượng, tính năng và giá cả. Dưới đây là một số thương hiệu được ưa chuộng:
-
Pentax: Thương hiệu Pentax đến từ Ý được biết đến với dòng máy bơm chìm có chất lượng cao, độ bền tốt và khả năng hoạt động ổn định. Máy bơm Pentax có nhiều lựa chọn từ công suất nhỏ đến lớn, phù hợp với nhu cầu xử lý nước thải từ dân dụng đến công nghiệp.
-
Tsurumi: Tsurumi là thương hiệu đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với các sản phẩm máy bơm chìm có độ bền cao và thiết kế tối ưu cho việc xử lý nước thải. Các sản phẩm của Tsurumi thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và thoát nước tại các công trình lớn.
-
Ebara: Ebara cũng là một thương hiệu máy bơm từ Nhật Bản, được tin dùng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Các máy bơm chìm của Ebara nổi bật với khả năng bơm chất lỏng có lẫn tạp chất, bùn đất, giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn trong hệ thống.
-
Grundfos: Đây là một thương hiệu đến từ Đan Mạch, nổi tiếng về các giải pháp bơm nước thông minh và tiết kiệm năng lượng. Máy bơm chìm của Grundfos không chỉ có hiệu suất cao mà còn có khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu, phù hợp với các hệ thống yêu cầu sự bền bỉ và vận hành ổn định trong thời gian dài.
-
Wilo: Wilo là một thương hiệu máy bơm nổi tiếng từ Đức, với các sản phẩm máy bơm chìm được thiết kế chắc chắn, hoạt động hiệu quả trong các môi trường nước thải khó khăn. Máy bơm của Wilo thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn, hệ thống thoát nước đô thị, và công nghiệp.
- APP: APP là một thương hiệu máy bơm đến từ Đài Loan, với độ bền và hiệu suất hoạt động cao nên rất được người tiêu dùng tin tưởng.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Bơm Chìm Nước Thải Công Suất 1HP
- Hiệu quả cao: Máy bơm chìm nước thải công suất 1HP có khả năng hoạt động liên tục, giúp xử lý nước thải nhanh chóng, đảm bảo hệ thống thoát nước hoạt động ổn định.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy bơm chìm có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong các khu vực có không gian hẹp hoặc ngập nước.
- Tiết kiệm năng lượng: Các dòng máy bơm từ các thương hiệu lớn đều được thiết kế với công nghệ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
Kết Luận
Máy bơm chìm nước thải công suất 1HP là lựa chọn lý tưởng cho việc xử lý nước thải trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với nhiều thương hiệu uy tín trên thị trường như Pentax, Tsurumi, Ebara, Grundfos, và Wilo, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện làm việc của mình.
Xem thêm:
Giá máy bơm chìm nước thải Trung Quốc 1HP (ngựa)
Bảng giá bơm chìm nước thải 1hp Purity |
||||||||
(Áp dụng từ 08/06/2016 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||||
STT | MÃ HÀNG | ĐẦU VÀO- ĐẦU RA | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | THÀNH TIỀN | |
KW | HP | Hmax (m) | Qmax (m3/h) |
|||||
BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH QDX | ||||||||
1 | Bơm chìm nước thải Purity 1hp QDX1.5-32-0.75 | 1″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 32 | 1,5 | 1.573.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp QDX10-15-0.75 | 2″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 15 | 10 | 1.573.000 |
3 | Bơm chìm nước thải 1hp QDX6-18-0.75 | 1.5″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 6 | 1.573.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH SQDX | ||||||||
4 | Bơm chìm nước thải 1hp SQDX1.5-32-0.75 | 25mm | 220V | 0,8 | 1,0 | 32 | 1,5 | 1.829.000 |
5 | Bơm chìm nước thải 1hp SQDX6-18-0.75 | 40mm | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 6 | 1.829.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WQD | ||||||||
6 | Bơm chìm nước thải 1hp WQD10-10-0.85 | 50mm | 220V | 0,9 | 1,2 | 10 | 10 | 2.021.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WQV | ||||||||
7 | Bơm chìm nước thải 0.8hp WQV550F | 2″ | 220V | 0,6 | 0,8 | 8,5 | 12 | 1.839.000 |
8 | Bơm chìm nước thải 1hp WQV750F | 2″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 18 | 1.939.000 |
Ghi chú: | ||||||||
1. Xuất xứ : PURITY PUMP – CHINA | ||||||||
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT | ||||||||
3 . Bảo hành : 12 tháng |
Báo giá bơm chìm nước thải 1hp Peroni |
||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% – Áp dụng từ ngày 18-5-2016) | ||||||
STT | TÊN HÀNG | ĐƯỜNG KÍNH XẢ | CÔNG SUẤT KW |
CỘT ÁP H(m) max |
LƯU LƯỢNG H(m) max |
ĐƠN GIÁ |
1 | Bơm chìm nước thải Peroni nhựa có phao 0.4kw PR4008 | 49-42-34 | 0,4 | 4 | 7 | 950.000 |
2 | Bơm chìm nhựa có phao 1hp PR75050 | 49-42-34 | 0,75 | 8,5 | 12,5 | 1.200.000 |
3 | Bơm chìm nhựa có phao 1hp PR75054R | 49-42-34 | 0,75 | 8,5 | 11 | 1.345.000 |
Ghi chú: | ||||||
Bảo hành 6 tháng | ||||||
Xuất xứ: Trung Quốc |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 1 ngựa Lepono Trung Quốc |
|||||||||
(Áp dụng từ 12/3/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||||||
STT | MODEL | MODEL (mới) | Đường kính hút xả | Điện áp | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | GIÁ BÁN | |
HP | KW | H(m) | Lít/ phút | ||||||
Bơm chìm nước thải thân nhựa 1 ngựa Lepono | |||||||||
1 | Bơm chìm nước thải Lepono 1hp XKS – 750P | XKS – 750P | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 7,5 | 200 | 1.449.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp Lepono XKS – 750PW | XKS – 750PW | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 7,5 | 200 | 1.523.000 |
Bơm chìm nước thải thân inox 1hp Lepono | |||||||||
3 | Bơm chìm nước thải 1hp Lepono XKS – 750S | XKS – 750S | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 9 | 200 | 1.523.000 |
4 | Bơm chìm nước thải 1hp Lepono XKS – 750SW | XKS – 750SW | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 8 | 240 | 1.738.000 |
Ghi chú: | |||||||||
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% .( không bắt buộc lấy VAT) | |||||||||
2/ Bảo hành : 12 tháng |
Giá máy bơm chìm nước thải Đài Loan 1 HP (ngựa)
Bảng báo giá máy bơm chìm 1hp HCP Đài Loan |
|||||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT * HỌNG XÃ | NGUỒN (phase) |
ỐNG CÓ MẶT BÍCH | BỘ COUPLING | TIÊU CHUẨN | GIÁ BÁN | ||
C.ÁP (H=m) |
LƯU LƯỢNG (m3/h) |
KHÔNG PHAO | CÓ PHAO | ||||||
SERIE : A – BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
1 | Máy bơm chìm nước thải HCP 1hp A-21 | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 10 | 10.8 | 4.584.000 | 4.958.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP A-31 | 1HP*3” | 220V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.239.000 |
SERIE : A – BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG 3 PHASE – 2 POLE | |||||||||
3 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP A-21 | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 10 | 10.8 | 4.584.000 | 5.613.000 |
4 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP A-31 | 1HP*3” | 380V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.894.000 |
SERIE : F – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
5 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21U | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 4.584.000 | 4.958.000 |
6 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21P | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 9 | 12 | 5.015.000 | 5.389.000 |
7 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP F-31U | 1HP*3” | 220V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.239.000 |
SERIE : F – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
8 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21U | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 4.584.000 | 5.613.000 |
9 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21P | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 9 | 12 | 5.015.000 | 6.044.000 |
10 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP F-31U | 1HP*3” | 380V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.894.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
11 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8 | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 6.858.000 | 7.232.000 |
12 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8L | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 6.5 | 15 | 7.017.000 | |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
13 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8 | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 6.858.000 | 7.887.000 |
14 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8L | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 6.5 | 15 | 7.017.000 | |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA – 4 POLE | |||||||||
15 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU4.8 | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 5 | 18 | 9.543.000 | 10.280.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA – 4 POLE | |||||||||
16 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU4.8 | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 5 | 18 | 9.543.000 | 11.215.000 |
SERIE : SS-SF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BẰNG INOX ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
17 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50SA2.8A | 1HP*2” | 380V | ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 10 | 10.2 | 11.928.000 | |
18 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50SFU2.8A | 1HP*2” | 380V | ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 8 | 12 | 11.928.000 | |
Ghi chú: | |||||||||
1/ Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||||||
2/ XUẤT XỨ : HCP PUMP – TAIWAN | |||||||||
3/ Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ |
Bảng báo giá máy bơm chìm nước thải 1 ngựa Evak |
||||||||
(Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% – Áp dụng từ ngày 9-04-2016) | ||||||||
STT | Model | Quy Cách | Công Suất | TIÊU CHUẨN | Đơn Giá (VNĐ) |
|||
HP | KW | CỘT ÁP(M) | LƯU LƯỢNG (M3/h) | |||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EUS-Series | ||||||||
1 | Bơm chìm nước thải Evak 1hp Đài Loan EUS-510 | 1pha/3pha/ 2”(3”) | 1 | 0.75 | 12 | 11.7 | 4.200.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EW-Series | ||||||||
2 | Bơm chìm nước thải 1hp Đài Loan EW-5.10 | 1pha/3pha/ 2” | 1 | 0.75 | 9 | 12 | 3.960.000 | |
3 | Bơm chìm nước thải 1hp Đài Loan EW-5.10A | 1pha/220V/ 2” | 1 | 0.75 | 9 | 12 | 4.200.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HIPPO-Series | ||||||||
4 | Bơm chìm nước thải 1hp Đài Loan HIPPO-100 | 1pha/3pha/ 2” | 1 | 0.75 | 7.7 | 15 | 3.720.000 | |
Ghi chú: | ||||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ | ||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải Evergush 1 ngựa |
||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% – Áp dụng từ ngày 08/02/2018) | ||||||
Stt | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG |
Công suất (HP) |
Cột áp (M) |
Lưu lượng M3/H |
Đơn giá |
BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG | ||||||
1 | Bơm chìm nước thải Evergush 1 ngựa EF-10/10T | 220V/380V 3″ | 1 | 12,5 | 27,6 | 4.375.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EF-10A | 220V 3″ | 1 | 12,5 | 27,6 | 4.725.000 |
BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT (THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT) | ||||||
3 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFK-10(T) | 220V/380V 2″ | 1 | 12 | 24 | 5.600.000 |
BƠM NƯỚC THẢI SẠCH | ||||||
4 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EA-10 (T) | 220V/380V 3″ | 1 | 14 | 24 | 4.830.000 |
BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN | ||||||
5 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFD-10(T) | 220V/380V 2″ | 1 | 11.5 | 24 | 6.615.000 |
6 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFD-10A | 220V 2″ | 1 | 11.5 | 24 | CALL |
BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG ( INOX SUS316) | ||||||
7 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFS-10(T) | 220V/380V 2″ | 1 | 12.5 | 27.6 | 13.038.000 |
8 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFS-20 | 220V 3″ | 1 | 12.5 | 27.6 | 20.569.000 |
Ghi chú: | ||||||
– Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT) | ||||||
– Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ | ||||||
– Bảo hành: 12 tháng |
Bảng báo giá bơm chìm nước thải Đài Loan 1 HP APP |
||||||
(Áp dụng từ 01/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC (HP) |
TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
H=m | Q=m3/h | |||||
Bơm hố móng, bùn loãng | ||||||
1 | Bơm chìm nước thải APP 1hp TAS-750 | 220V 2″ | 1 | 9 | 8,7 | 3.730.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp TAS-750A | 220V 2″ | 1 | 9 | 8,7 | 4.100.000 |
3 | Bơm chìm nước thải 1hp SV-750/750T | 220V/380V 3″ | 1 | 9 | 9,0 | 4.700.000 |
4 | Bơm chìm nước thải 1hp SV-750A Có phao | 220V 3″ | 1 | 9 | 9,0 | 5.240.000 |
Bơm nước thải sạch | ||||||
5 | Bơm chìm nước thải 1hp KSH-10 | 220V 1.5″ | 1 | 9 | 7,2 | 6.800.000 |
6 | Bơm chìm nước thải 1hp BAH-750 | 220V 1.5″ | 1 | 9 | 11,1 | 7.560.000 |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt) | ||||||
7 | Bơm chìm nước thải 1hp DSK-10 | 220V 2″ | 1 | 6 | 20,4 | 7.518.000 |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc) | ||||||
8 | Bơm chìm nước thải 1hp SB-10 | 220V 2″ | 1 | 6 | 15,0 | 14.490.000 |
9 | Bơm chìm nước thải 1hp SB-10A | 220V 2″ | 1 | 6 | 15,0 | 14.729.000 |
Bơm nước thải sạch, vườn phun hoa viên, vận hành 24/24h | ||||||
10 | MH-750 | 220V 2″ | 1 | 6 | 13,2 | 4.300.000 |
Ghi chú: | ||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (không bắt buộc lấy VAT) | ||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | ||||||
– Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng |
Bảng báo giá máy bơm chìm nước thải 1hp NTP |
||||||||
(Áp dụng từ 01/12/2017 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ) | ||||||||
STT | Model | Động Cơ | Đường kính hút – xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá đại lý |
BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI | ||||||||
1 | Máy bơm nước thải NTP Đài Loan 1hp HSM250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 4.344.000 |
2 | Máy bơm nước thải 1hp HSM730-1.75 265 | NTP | 42-42 | 1HP | 220 | 250 | 25 | 4.344.000 |
3 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 265 | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 4.715.000 |
4 | Máy bơm nước thải 1hp HSM250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 4.344.000 |
5 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 205 | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 4.715.000 |
BƠM CHÌM HÚT BÙN | ||||||||
6 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 4.344.000 |
7 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 265 | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 4.715.000 |
8 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 4.344.000 |
9 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 205 | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 4.715.000 |
BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI INOX | ||||||||
10 | Máy bơm nước thải 1hp SSM250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 270 | 13 | 13.488.000 |
11 | Máy bơm nước thải 1hp SSM250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 270 | 13 | 13.488.000 |
BƠM CHÌM HÚT BÙN INOX | ||||||||
12 | Máy bơm nước thải 1hp SSF250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 270 | 13 | 13.488.000 |
13 | Máy bơm nước thải 1hp SSF250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 270 | 13 | 13.488.000 |
BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI CÓ PHAO | ||||||||
14 | Máy bơm nước thải 1hp HSM250-1.75 265 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 6.553.000 |
15 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 265 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 6.943.000 |
16 | Máy bơm nước thải 1hp HSM250-1.75 205 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 6.553.000 |
17 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 205 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 6.924.000 |
BƠM CHÌM HÚT BÙN CÓ PHAO | ||||||||
18 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 265 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 6.553.000 |
19 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 265 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 6.943.000 |
20 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 205 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 6.553.000 |
21 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 205 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 6.924.000 |
Ghi chú: | ||||||||
1/ Giá trên chưa gồm thuế VAT 10% . | ||||||||
2/ XUẤT XỨ : NTP PUMP | ||||||||
3/ Bảo hành : 12 tháng |
Báo giá máy bơm chìm nước thải Nhật Bản 1 HP
Bảng báo giá bơm chìm nước thải, hố móng xây dựng 1hp Tsurumi |
||||||||||
(Áp dụng từ 07/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||||||
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling | Đơn giá |
Serie B: Bơm chìm nước thải – cánh kín | ||||||||||
1 | Giá máy bơm nước thải Tsurumi 1 hp 50B2.4S | 0,4 | 220/50 | 9 | 0,26 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 11.700.000 |
2 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.75S | 0,75 | 220/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 23.096.000 |
3 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50BA2.75S | 0,75 | 220/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 23.096.000 |
4 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.4 | 0,4 | 380/50 | 9 | 0,26 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 11.291.000 |
5 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.75 | 0,75 | 380/50 | 12 | 0,44 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 13.209.000 |
6 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B4.4 | 0,4 | 380/50 | 8 | 0,4 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 16.696.000 |
7 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B4.75 | 0,75 | 380/50 | 11 | 0,55 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 17.480.000 |
8 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.75H | 0,75 | 380/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 13.104.000 |
Serie C: Bơm chìm nước thải cánh cắt | ||||||||||
9 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50C2.75S | 0,75 | 220/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 19.165.000 |
10 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50CA2.75S | 0,75 | 220/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 24.699.000 |
11 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50C2.75 | 0,75 | 380/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 13.408.000 |
Serie U: Bơm chìm nước thải (sinh hoạt, y tế) – cánh xoáy | ||||||||||
12 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50U2.4S | 0,4 | 220/50 | 11,1 | 0,28 | 5 | 50 | TOK4-A | 9.313.000 | |
13 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50UA2.4S | 0,4 | 220/50 | 11,1 | 0,28 | 5 | 50 | TOK4-A | 11.501.000 | |
14 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50U2.4 | 0,4 | 380/50 | 11,1 | 0,28 | 6 | 50 | TOK4-A | 9.465.000 | |
15 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50U2.75 | 0,75 | 380/50 | 13,1 | 0,28 | 6 | 50 | TOK4-A | 11.501.000 | |
16 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 80U2.75 | 0,75 | 380/50 | 11,5 | 0,48 | 6 | 80 | BEND 80 | TOS3-65-80 | 12.016.000 |
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||||
– Xuất xứ: TSURUMI. CO, CQ đầy đủ | ||||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Bảng báo giá máy bơm chìm nước thải 1hp Italy
Bảng giá bơm chìm nước thải 1hp Pentax Italia |
|||||||
(Áp dụng từ 04/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT HP |
ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG Q (m3/h) |
CỘT ÁP H (m) |
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
Máy bơm chìm nước thải 1hp Pentax Ý Serie DP (thân và cánh bơm bằng plastic) dây điện 10m | |||||||
1 | Giá máy bơm nước thải Pentax 1hp DP 40 G | 0,25 | 220 | 34 | 1.2 – 4.8 | 5.7 – 2.5 | 3.188.000 |
2 | Giá máy bơm nước thải 1hp DP 60 G | 0,5 | 220 | 34 | 1.2 – 7.2 | 8.1 – 2.6 | 3.315.000 |
3 | Giá máy bơm nước thải 1hp DP 80 G | 1 | 220 | 42 | 3 – 12 | 9.1 – 4 | 4.435.000 |
4 | Giá máy bơm nước thải 1hp DP 100 G | 1 | 220 | 42 | 3.0 – 15 | 12.2 – 4.5 | 5.152.000 |
Ghi chú: | |||||||
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ. | |||||||
* Hàng bảo hành 12 tháng. | |||||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. (không bắt buộc lấy VAT) |
Bảng giá máy bơm nước thải thả chìm 1hp Ebara Italia |
||||||||
(Áp dụng từ 4/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%- bắt buộc lấy VAT) | ||||||||
STT | Model | Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) | Công suất |
Cột áp M |
Lưu lượng Lít/Phút | Đường kính Hút-xả | Đơn giá chưa VAT | |
KW | HP | |||||||
BEST – Bơm chìm nước thải – thân bằng Inox 304 | ||||||||
1 | Giá bơm nước thải Ebara 1hp BEST 3 | 380/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 13.530.000 |
2 | Bơm nước thải 1hp BEST 3 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 13.970.000 |
RIGHT – Bơm chìm nước thải – thân bằng Inox 304 | ||||||||
3 | Bơm nước thải 1hp RIGHT 100 | 380/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 9.713.000 |
4 | Bơm nước thải 1hp RIGHT 100 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 9.963.000 |
DW – Bơm chìm nước bùn chất thải – thân bằng Inox 304 | ||||||||
5 | Bơm nước thải 1hp DW VOX 100 | 380/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 16.954.000 |
6 | Bơm nước thải 1hp DW VOX 100 MA | 220/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 17.560.000 |
LPS – BƠM LI TÂM 1 TẦNG CÁNH – BUỒNG BƠM CÁNH BẰNG INOX 304-INLINE | ||||||||
7 | Bơm nước thải 1hp LPS 40/75 | 380/100 | 0,75 | 1 | 16.6 – 10.1 | 70 – 250 | 49-49 | 14.339.000 |
AGA – BƠM TỰ MỒI – BUỒNG BƠM BẰNG GANG | ||||||||
8 | Bơm nước thải 0.6hp AGA/A 0.60M | 220/45 | 0,44 | 0,6 | 37 -16.5 | 5 – 45 | 34-34 | 4.425.000 |
9 | Bơm nước thải 0.75hp AGA/A 0.75M | 220/45 | 0,55 | 0,75 | 45 -18 | 5 – 50 | 34-34 | 4.553.000 |
10 | Bơm nước thải 1hp AGA 100M | 220/45 | 0,75 | 1 | 47.5-23 | 5 – 60 | 34-34 | 4.829.000 |
Ghi chú: | ||||||||
Xuất xứ : EBARA ITALIA, bảo hành: 12 tháng | ||||||||
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ |
Báo giá bơm nước thải thả tõm 1 ngựa nhập khẩu Mỹ
Bảng giá máy bơm nước thải thả tõm 1 ngựa Franklin Mỹ |
|||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% – Áp dụng từ ngày 19/05/2017) | |||||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG SUẤT (HP) |
ĐIỆN ÁP (V) |
ĐƯỜNG KÍNH HÚT-XẢ |
CỘT ÁP (M) |
LƯU LƯỢNG (M3/H) |
ĐƠN GIÁ |
BƠM NƯỚC THẢI EG | |||||||
1 | Giá bơm nước thải Franklin 1 ngựa EGT 7 F | 1 | 220 | 60-60 | 8,8 – 2,2 | 3 – 27 | 12.600.000 |
2 | Giá bơm nước thải 1 ngựa EGT 7 T | 1 | 380 | 60-60 | 8,8 – 2,2 | 3 – 27 | 12.425.000 |
Ghi chú: | |||||||
-Đơn giá chưa báo gồm VAT (không bắt buộc lấy VAT) | |||||||
-Xuất Xứ: FRANKLIN MỸ SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY ITALY | |||||||
-CO, CQ đầy đủ, bảo hành 12 tháng |