CNP – China Nanfang Pump là nhà máy sản xuất sớm nhất máy bơm dập và hàn thép không gỉ với quy mô lớn những năm 1991. CNP không ngừng nỗ lực nghiên cứu và phát triển theo năm tháng và đã trở thành thương hiệu quốc gia Trung Quốc.
Máy bơm nước thương hiệu CNP hiện nay trên thị trường đều được chế tạo từ những vật liệu cao cấp chống ăn mòn, han gỉ, công nghệ cao độ bền tốt. Sản phẩm dễ dàng thay thế linh kiện, có giá thành cạnh tranh.
Máy bơm nước CNP phục vụ cho nhiều lĩnh vực như: Công nghiệp và Nông nghiệp, xử lý nước sạch sinh hoạt cho chung cư nhà cao tầng, cung cấp nước lò hơi nhà máy, nhà xưởng sản xuất. bơm cấp nước cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy (pccc)…
Bảng giá máy bơm nước CNP – Trung Quốc
STT |
Model |
Công suất (HP) |
Điện áp (V) |
Lưu lượng (m3/h) |
Cột áp (m) |
Đơn giá |
1 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-7 |
1 |
3/380 |
1.2-2.4 |
61-47 |
6.380.000 |
2 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-9 |
1.5 |
3/380 |
1.2-2.4 |
78-61 |
6.810.000 |
3 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-11 |
1.5 |
3/380 |
1.2-2.4 |
95-73 |
7.520.000 |
4 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-13 |
2 |
3/380 |
1.2-2.4 |
114 -89 |
8.220.000 |
5 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-15 |
2 |
3/380 |
1.2-2.4 |
130-100 |
8.790.000 |
6 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-18 |
3 |
3/380 |
1.2-2.4 |
157-121 |
9.350.000 |
7 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-12 |
3 |
3/380 |
3-6 |
104-75 |
8.980.000 |
8 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-14 |
4 |
3/380 |
3-6 |
122-89 |
10.240.000 |
9 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-16 |
4 |
3/380 |
3-6 |
140-101 |
10.850.000 |
10 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-19 |
5.5 |
3/380 |
3-6 |
168-122 |
13.750.000 |
11 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-10 |
5.5 |
3/380 |
6-10 |
100-81 |
15.930.000 |
12 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-12 |
5.5 |
3/380 |
6-10 |
120-92 |
18.000.000 |
13 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-14 |
7.5 |
3/380 |
6-10 |
141-113 |
20.920.000 |
14 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-16 |
7.5 |
3/380 |
6-10 |
161-130 |
22.000.000 |
15 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-18 |
10 |
3/380 |
6-10 |
182-146 |
23.950.000 |
16 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-9 |
7.5 |
3/380 |
9-13 |
103-85 |
17.560.000 |
17 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-12 |
10 |
3/380 |
9-13 |
137-113 |
22.470.000 |
18 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-14 |
15 |
3/380 |
9-13 |
160-132 |
25.460.000 |
19 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-16 |
15 |
3/380 |
9-13 |
183-152 |
27.140.000 |
20 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-8 |
10 |
3/380 |
12-18 |
104-86 |
20.140.000 |
21 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-10 |
15 |
3/380 |
12-18 |
131-109 |
24.560.000 |
22 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-12 |
15 |
3/380 |
12-18 |
157-130 |
27.880.000 |
23 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-14 |
20 |
3/380 |
12-18 |
184-152 |
30.330.000 |
24 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-16 |
20 |
3/380 |
12-18 |
210-174 |
33.380.000 |
25 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 20-12 |
20 |
3/380 |
14-24 |
158-124 |
32.490.000 |
26 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 20-14 |
20 |
3/380 |
14-24 |
185-145 |
36.290.000 |
27 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 20-17 |
25 |
3/380 |
14-24 |
225-177 |
39.700.000 |
28 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-60 |
15 |
3/380 |
24-32 |
97-81 |
30.820.000 |
29 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-70 |
20 |
3/380 |
24-32 |
113-95 |
35.110.000 |
30 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-80 |
20 |
3/380 |
24-32 |
130-109 |
36.690.000 |
31 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-100 |
25 |
3/380 |
24-32 |
164-138 |
43.220.000 |
32 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-120 |
30 |
3/380 |
24-32 |
196-167 |
52.000.000 |
33 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-7 |
1 |
1/220 |
1.2-2.4 |
61-47 |
7.510.000 |
34 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-9 |
1.5 |
3/380 |
1.2-2.4 |
78-61 |
7.470.000 |
35 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-9 |
1.5 |
1/220 |
1.2-2.4 |
78-61 |
7.920.000 |
36 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-11 |
1.5 |
3/380 |
1.2-2.4 |
95-73 |
8.330.000 |
37 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-11 |
1.5 |
1/220 |
1.2-2.4 |
95-73 |
8.780.000 |
38 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-13 |
2 |
3/380 |
1.2-2.4 |
114-89 |
8.840.000 |
39 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-13 |
2 |
1/220 |
1.2-2.4 |
114-89 |
9.340.000 |
40 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-15 |
2 |
3/380 |
1.2-2.4 |
130-100 |
9.250.000 |
41 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-15 |
2 |
1/220 |
1.2-2.4 |
130-100 |
9.750.000 |
42 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-18 |
3 |
3/380 |
1.2-2.4 |
157-121 |
9.810.000 |
43 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-18 |
3 |
1/220 |
1.2-2.4 |
157-121 |
10.410.000 |
44 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-22 |
3 |
3/380 |
1.2-2.4 |
192-148 |
11.080.000 |
45 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 2-22 |
3 |
1/220 |
1.2-2.4 |
192-148 |
11.680.000 |
46 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 4-12 |
3 |
3/380 |
3-6 |
104-75 |
9.390.000 |
47 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 4-12 |
3 |
1/220 |
3-6 |
104-75 |
9.990.000 |
48 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 4-14 |
4 |
3/380 |
3-6 |
122-89 |
10.800.000 |
49 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 4-16 |
4 |
3/380 |
3-6 |
140-101 |
11.380.000 |
50 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 4-19 |
5.5 |
3/380 |
3-6 |
168-122 |
14.200.000 |
51 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 4-22 |
5.5 |
3/380 |
3-6 |
192-138 |
15.880.000 |
52 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 8-10 |
5.5 |
3/380 |
6-10 |
100-81 |
17.720.000 |
53 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 8-12 |
5.5 |
3/380 |
6-10 |
120-92 |
19.760.000 |
54 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 8-14 |
7.5 |
3/380 |
6-10 |
141-113 |
21.750.000 |
55 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 8-16 |
7.5 |
3/380 |
6-10 |
161-130 |
22.790.000 |
56 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 8-18 |
10 |
3/380 |
6-10 |
182-146 |
24.680.000 |
57 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 8-20 |
10 |
3/380 |
6-10 |
202-163 |
25.880.000 |
58 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12-9 |
7.5 |
3/380 |
9-13 |
103-85 |
19.700.000 |
59 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12-12 |
10 |
3/380 |
9-13 |
137-113 |
23.370.000 |
60 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12-16 |
15 |
3/380 |
9-13 |
183-152 |
29.500.000 |
61 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 16-8 |
10 |
3/380 |
12-18 |
104-86 |
21.000.000 |
62 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 16-12 |
15 |
3/380 |
12-18 |
157-130 |
28.500.000 |
63 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 16-16 |
20 |
3/380 |
12-18 |
210-174 |
33.810.000 |
64 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 20-12 |
20 |
3/380 |
14-24 |
158-124 |
35.120.000 |
65 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 20-14 |
20 |
3/380 |
14-24 |
185-145 |
39.000.000 |
66 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 20-17 |
25 |
3/380 |
14-24 |
225-177 |
42.440.000 |
67 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 32-60 |
15 |
3/380 |
24-32 |
97-81 |
31.990.000 |
68 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 32-70 |
20 |
3/380 |
24-32 |
113-95 |
36.380.000 |
69 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 32-80 |
20 |
3/380 |
24-32 |
130-109 |
37.900.000 |
70 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 32-100 |
25 |
3/380 |
24-32 |
164-138 |
44.230.000 |
71 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3- 8 |
1 |
3/380 |
1.6-3.2 |
58-45 |
7.150.000 |
72 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3- 8 |
1 |
1/220 |
1.6-3.2 |
58-45 |
7.550.000 |
73 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-10 |
1.5 |
3/380 |
1.6-3.2 |
72-56 |
7.630.000 |
74 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-10 |
1.5 |
1/220 |
1.6-3.2 |
72-56 |
8.080.000 |
75 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-12 |
1.5 |
3/380 |
1.6-3.2 |
86-67 |
8.300.000 |
76 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-12 |
1.5 |
1/220 |
1.6-3.2 |
86-67 |
8.750.000 |
77 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-14 |
2 |
3/380 |
1.6-3.2 |
101-78 |
9.000.000 |
78 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-14 |
2 |
1/220 |
1.6-3.2 |
101-78 |
9.600.000 |
79 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-16 |
2 |
3/380 |
1.6-3.2 |
116-92 |
9.250.000 |
80 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-16 |
2 |
1/220 |
1.6-3.2 |
116-92 |
9.850.000 |
81 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-20 |
3 |
3/380 |
1.6-3.2 |
144-114 |
10.420.000 |
82 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-20 |
3 |
1/220 |
1.6-3.2 |
144-114 |
11.120.000 |
83 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-24 |
3 |
3/380 |
1.6-3.2 |
173-137 |
11.400.000 |
84 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 3-24 |
3 |
1/220 |
1.6-3.2 |
173-137 |
12.100.000 |
85 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 5-14 |
3 |
3/380 |
4-7 |
93-65 |
9.500.000 |
86 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 5-14 |
3 |
1/220 |
4-7 |
93-65 |
10.200.000 |
87 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 5-17 |
4 |
3/380 |
4-7 |
113-79 |
11.500.000 |
88 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 5-20 |
4 |
3/380 |
4-7 |
133-93 |
12.250.000 |
89 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 5-23 |
5.5 |
3/380 |
4-7 |
153-108 |
14.000.000 |
90 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 5-27 |
5.5 |
3/380 |
4-7 |
180-127 |
15.000.000 |
91 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 10-10 |
5.5 |
3/380 |
8-12 |
98-76 |
17.500.000 |
92 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 10-11 |
5.5 |
3/380 |
8-12 |
108-84 |
18.000.000 |
93 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 10-13 |
7.5 |
3/380 |
8-12 |
130-99 |
22.350.000 |
94 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 10-15 |
7.5 |
3/380 |
8-12 |
149-114 |
23.680.000 |
95 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 10-17 |
10 |
3/380 |
8-12 |
169-130 |
24.900.000 |
96 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 10-18 |
10 |
3/380 |
8-12 |
180-141 |
25.400.000 |
97 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 10-19 |
10 |
3/380 |
8-12 |
190-147 |
25.800.000 |
98 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 15- 9 |
10 |
3/380 |
12-18 |
111-96 |
21.300.000 |
99 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 15-11 |
15 |
3/380 |
12-18 |
137-117 |
27.850.000 |
100 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 15-12 |
15 |
3/380 |
12-18 |
149-129 |
27.850.000 |
101 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 15-13 |
15 |
3/380 |
12-18 |
160-138 |
28.800.000 |
102 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 15-15 |
20 |
3/380 |
12-18 |
188-161 |
30.800.000 |
103 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 15-17 |
20 |
3/380 |
12-18 |
213-183 |
32.000.000 |
104 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 20-10 |
15 |
3/380 |
18-24 |
123-106 |
32.000.000 |
105 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 20-12 |
20 |
3/380 |
18-24 |
149-127 |
35.000.000 |
106 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 20-14 |
20 |
3/380 |
18-24 |
174-149 |
37.000.000 |
107 |
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDMF 20-17 |
25 |
3/380 |
18-24 |
212-182 |
40.000.000 |
108 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 2- 30 |
0.55 |
3/380 |
1-3 |
27-17 |
3.255.000 |
109 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 2- 40 |
0.75 |
3/380 |
1-3 |
34-23 |
3.480.000 |
110 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 2- 50 |
0.75 |
3/380 |
1-3 |
43-28 |
4.610.000 |
111 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 2- 60 |
1 |
3/380 |
1-3 |
50-33 |
4.760.000 |
112 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 4- 20 |
0.55 |
3/380 |
3-6 |
16-10 |
3.380.000 |
113 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 4- 30 |
0.75 |
3/380 |
3-6 |
24-15 |
3.860.000 |
114 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 4- 40 |
1 |
3/380 |
3-6 |
32-20 |
4.210.000 |
115 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 8- 30 |
1.5 |
3/380 |
6-9 |
28-22 |
7.440.000 |
116 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 8- 40 |
2 |
3/380 |
6-9 |
38-30 |
7.750.000 |
117 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 8- 50 |
3 |
3/380 |
6-9 |
47-38 |
9.220.000 |
118 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 12- 30 |
2.4 |
3/380 |
9-14 |
33-26 |
9.850.000 |
119 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 12- 40 |
3.3 |
3/380 |
9-14 |
45-35 |
10.800.000 |
220 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 12- 50 |
3 |
3/380 |
9-14 |
56-44 |
12.690.000 |
221 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 16- 20 |
3 |
3/380 |
12-18 |
23-19 |
8.220.000 |
222 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 16- 30 |
3 |
3/380 |
12-18 |
36-30 |
10.780.000 |
223 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 20- 20 |
3 |
3/380 |
16-24 |
23-18 |
9.970.000 |
224 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHL 20- 30 |
0.55 |
3/380 |
16-24 |
36-28 |
13.970.000 |
225 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 2- 40 |
0.75 |
3/380 |
1-3 |
34-23 |
3.400.000 |
226 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 2- 50 |
0.75 |
3/380 |
1-3 |
43-28 |
4.500.000 |
227 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 2- 60 |
1 |
3/380 |
1-3 |
50-33 |
4.600.000 |
228 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 4- 20 |
0.55 |
3/380 |
3-6 |
16-10 |
3.220.000 |
229 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 4- 30 |
0.75 |
3/380 |
3-6 |
24-15 |
3.930.000 |
230 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 4- 40 |
1 |
3/380 |
3-6 |
32-20 |
4.110.000 |
231 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 4- 50 |
1.5 |
3/380 |
3-6 |
42-29 |
4.850.000 |
232 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 4- 60 |
1.5 |
3/380 |
3-6 |
51-35 |
5.060.000 |
233 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 8- 20 |
1.5 |
3/380 |
6-9 |
19-17 |
6.660.000 |
234 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 8- 30 |
1.5 |
3/380 |
6-9 |
28-22 |
7.200.000 |
235 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 8- 40 |
2 |
3/380 |
6-9 |
38-30 |
8.130.000 |
236 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 8- 50 |
3 |
3/380 |
6-9 |
47-38 |
8.920.000 |
237 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 12- 30 |
2.4 |
3/380 |
9-14 |
33-26 |
10.750.000 |
238 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 12- 40 |
3.3 |
3/380 |
9-14 |
45-35 |
11.930.000 |
239 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 12- 50 |
4 |
3/380 |
9-14 |
56-44 |
14.310.000 |
240 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 16- 20 |
3 |
3/380 |
12-18 |
23-19 |
8.750.000 |
241 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 16- 30 |
4 |
3/380 |
12-18 |
36-30 |
11.930.000 |
242 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 16- 40 |
5.5 |
3/380 |
12-18 |
50-42 |
13.640.000 |
243 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 20- 20 |
3 |
3/380 |
14-24 |
25-18 |
14.140.000 |
244 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 20- 30 |
5 |
3/380 |
14-24 |
38-29 |
16.950.000 |
245 |
Máy bơm ly tâm trục ngang CNP CHLF 20- 40 |
6 |
3/380 |
14-24 |
51-40 |
19.740.000 |
246 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 60 |
0.37 |
1/220 |
3.6 |
14 |
2.610.000 |
247 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 60 |
0.55 |
1/220 |
3.6 |
19 |
2.820.000 |
248 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 60 |
0.75 |
1/220 |
3.6 |
25 |
3.490.000 |
249 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 100 |
1.1 |
1/220 |
6.0 |
23 |
4.160.000 |
250 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 250 |
1.5 |
1/220 |
9.6 |
22 |
4.640.000 |
251 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 250 |
2.2 |
1/220 |
9.6 |
27 |
4.860.000 |
252 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 330 |
2.20 |
1/220 |
15 |
20 |
4.860.000 |
253 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 60 |
0.37 |
3/380 |
3.6 |
14 |
2.370.000 |
254 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 60 |
0.55 |
3/380 |
3.6 |
19 |
2.580.000 |
255 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 60 |
0.75 |
3/380 |
3.6 |
25 |
3.170.000 |
256 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 100 |
1.1 |
3/380 |
6.0 |
23 |
3.710.000 |
257 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 250 |
1.5 |
3/380 |
9.6 |
22 |
4.220.000 |
258 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 250 |
2.2 |
3/380 |
9.6 |
27 |
4.520.000 |
259 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP MS 330 |
2.2 |
3/380 |
15 |
20 |
4.520.000 |
260 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS50-32-160 |
2.0 |
3/380 |
6-15 |
22-19 |
Liên hệ |
261 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS50-32-160 |
3 |
3/380 |
6-15 |
27-24 |
Liên hệ |
262 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS50-32-200 |
4 |
3/380 |
6-15 |
34-31 |
Liên hệ |
263 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS50-32-200 |
5.5 |
3/380 |
6-15 |
44-40 |
Liên hệ |
264 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS50-32-200 |
7.5 |
3/380 |
6-15 |
57-52 |
Liên hệ |
265 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-40-125 |
3 |
3/380 |
15-30 |
19-16 |
Liên hệ |
266 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-40-125 |
4 |
3/380 |
15-30 |
25-22 |
Liên hệ |
267 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-40-160 |
5.5 |
3/380 |
15-30 |
29-26 |
Liên hệ |
268 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-40-200 |
5.5 |
3/380 |
15-30 |
36-35 |
Liên hệ |
269 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-40-200 |
7.5 |
3/380 |
15-30 |
47-45 |
Liên hệ |
270 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-40-200 |
15 |
3/380 |
15-30 |
63-61 |
Liên hệ |
271 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-125 |
4 |
3/380 |
30-60 |
16-10 |
Liên hệ |
272 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-125 |
5.5 |
3/380 |
30-60 |
22-14 |
Liên hệ |
273 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-160 |
7.5 |
3/380 |
30-60 |
30-21 |
Liên hệ |
274 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-200 |
10 |
3/380 |
30-60 |
35-29 |
Liên hệ |
275 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-200 |
12.5 |
3/380 |
30-60 |
43-37 |
Liên hệ |
276 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-200 |
15 |
3/380 |
30-60 |
50-45 |
Liên hệ |
277 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-200 |
20 |
3/380 |
30-60 |
59-56 |
Liên hệ |
278 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS65-50-200 |
20 |
3/380 |
30-60 |
70-66 |
Liên hệ |
279 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-125 |
705 |
3/380 |
60-120 |
18-09 |
Liên hệ |
280 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-125 |
10 |
3/380 |
60-120 |
23-14 |
Liên hệ |
281 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-125 |
12.5 |
3/380 |
60-120 |
27-20 |
Liên hệ |
282 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-160 |
15 |
3/380 |
60-120 |
32-22 |
Liên hệ |
283 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-160 |
20 |
3/380 |
60-120 |
40-33 |
Liên hệ |
284 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-200 |
25 |
3/380 |
60-120 |
49-42 |
Liên hệ |
285 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-200 |
30 |
3/380 |
60-120 |
56-49 |
Liên hệ |
286 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS80-65-200 |
40 |
3/380 |
60-120 |
69-63 |
Liên hệ |
287 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS100-80-160 |
15 |
3/380 |
100-180 |
21-11 |
Liên hệ |
288 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS100-80-160 |
20 |
3/380 |
100-180 |
29-18 |
Liên hệ |
289 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS100-80-160 |
25 |
3/380 |
100-180 |
33-24 |
Liên hệ |
290 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS100-80-200 |
30 |
3/380 |
100-180 |
39-29 |
Liên hệ |
291 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS100-80-200 |
40 |
3/380 |
100-180 |
52-41 |
Liên hệ |
292 |
Bơm ly tâm trục ngang CNP ZS100-80-200 |
50 |
3/380 |
100-180 |
61-51 |
Liên hệ |
Ghi chú: |
||||||
– Xuất xứ : TRUNG QUỐC. Cung cấp đầy đủ CO/CQ |
||||||
– Bảo hành 12 tháng |
||||||
– Đơn giá đã bao gồm VAT 10% |
Trên đây là bảng báo giá tham khảo máy bơm nước CNP, vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên kinh doanh của Thuận Phú Group để nhận thông tin và bảng báo giá mới nhất.
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP – Máy bơm trục đứng đa tầng cánh chính hãng
cho xin bảng giá chi tiết máy bơm ly tâm trục ngang CNP model ZS
Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm
Anh vui lòng kiểm tra Email để nhận bảng giá chi tiết ạ.