Sơ lược về máy bơm định lượng hóa chất
Định nghĩa về máy bơm định lượng
Trong các ngành công nghiệp hóa chất thì hoạt động chính thường là những chiếc máy bơm. Những chiếc máy bơm sẽ có nhiệm vụ bơm các loại nước cho các công trình khác nhau. Thường những chiếc máy bơm đó là những loại máy bơm định lượng hóa chất. Vì bơm định lượng có thể điều chỉnh được lưu lượng cần bơm và bơm một cách chính xác nhất.
Vậy bơm định lượng hóa chất là gì và những loại bơm nào? Bơm định lượng hóa chất là những loại máy bơm trong các công ty sử dụng đến hóa chất, có lưu lượng rất thấp, có thể điều chỉnh bằng tay hoặc tự động tùy theo nhu cầu của mỗi người, máy bơm định lượng có thể bơm được các loại hóa chất như: Axit kiềm, Axit đậm đặc, Axit pha loãng, chất ăn mòn…
Để có được một máy bơm định lượng hóa chất cần phải có được những máy móc hiện đại nhất, đội ngũ kỹ sư giỏi nhất mới có thể nghiên cứu ra được những sản phẩm như các hãng vừa kể trên. Bởi vì vậy mà máy bơm định lượng ở thị trường Việt Nam hầu như là không có hàng giả hàng kém chất lượng.
Các loại máy bơm định lượng hóa chất
Những loại máy bơm định lượng hiện nay như: máy bơm định lượng Blue White, bơm định lượng Etatron, bơm định lượng Hanna, bơm định lượng OBL, bơm định lượng Pulsafeeder,…tất cả các mặt hàng bơm định lượng hiện đang có tại thị trường Việt Nam đa số là những loại máy bơm nhập khẩu trực tiếp từ Italia, USA…
Một số nguyên lý hoạt động của máy bơm định lượng là gì. Máy bơm định lượng cũng giống như những máy bơm khác sẽ có nhiệm vụ hút và đẩy. Khi hóa chất được hút vào buồng của máy bơm qua van một chiều, sau đó thì van một chiều cái chỗ hút sẽ đóng lại và van một chiều tại chỗ đẩy sẽ mở ra và chất lỏng hay hóa chất sẽ bị đẩy ra ngoài. Cứ như vậy được lặp đi lặp lại liên tục.
Khi nào cần dùng máy bơm định lượng
Khi mọi người cần bơm hóa chất với lưu lượng nhỏ, cần cung cấp hóa chất với lưu lượng được xác định, hệ thống chịu áp cao, các chất lỏng có nhiệt độ cao, độ nhớt cao, các chất bị ăn mòn…Hiện nay máy bơm định lượng hóa chất có 2 dạng đó là bơm định lượng kiểu màng và bơm định lượng kiểu Pitton, bơm định lượng điện từ.
Bơm định lượng kiểu màng điện tử thường sử dụng bơm các loại hóa chất rất tốt, nếu trường hợp bị rách, thủng màng chúng ta có thể thay thế rất dể dàng. Còn bơm định lượng kiểu Pitton để bơm được hóa chất tốt nhất chúng ta phải dùng loại có đầu bằng Inox 316. Bơm định lượng điện từ là loại bơm chuyển động nhờ truyền động từ một nam châm điện.
Xem thêm: |
Bảng giá các loại máy bơm định lượng hóa chất
Giá máy bơm định lượng hóa chất Blue White kiểu màng
Bảng giá máy bơm định lượng Blue White – Mỹ
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-bluewhite/ |
|||||
(Giá đã bao gồm 10% VAT – Áp dụng kể từ ngày 28-05-2018) | |||||
STT | TÊN HÀNG | LƯU LƯỢNG L/H |
ÁP SUẤT KG/CM2 |
GHI CHÚ | ĐƠN GIÁ (ĐÃ BAO GỒM VAT 10%) |
1 | Bơm định lượng Blue White C645-P | 11 | 5,6 | 11L/H, 5.6KG/CM2 | 5.737.000 |
2 | Bơm định lượng Blue White C660-P | 14 | 4,2 | 14L/H, 4.2KG/CM2 | 5.737.000 |
3 | Bơm định lượng Blue White C6125-P | 30 | 2,1 | 30L/H, 2.1KG/CM2 | 5.839.000 |
4 | Bơm định lượng Blue White C6250-P | 55 | 0,7 | 55L/H, 0.7KG/CM2 | 5.953.000 |
5 | Bơm định lượng Blue White C6250-HV | 100 | 0,35 | 100L/H, 0.35KG/CM2 | 7.683.000 |
Ghi chú : | |||||
– Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||
– Hàng nhập khẩu từ USA , có đầy đủ CO, CQ | |||||
– Bảo hành : 12 tháng |
Máy bơm định lượng OBL kiểu màng cơ khí – công suất lớn
BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG KIỂU MÀNG CƠ KHÍ OBL – ITALY
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-obl/ |
|||||||
(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% – ÁP DỤNG TỪ NGÀY 11-12-2017) | |||||||
STT | Model | Công suất (w) |
Điện áp (v) |
Lưu lượng (L/H) |
Áp lực (Bar) |
Cổng kết nối |
Đầu bơm PP/PI Pyrex |
1 | Máy bơm định lượng OBL M 11PPSV | 250 | 380 | 11 | 12 | 3/8″ BSPT | 11.413.000 |
2 | Máy bơm định lượng OBL M 23PPSV | 250 | 380 | 23 | 12 | 3/8″ BSPT | 11.413.000 |
3 | Máy bơm định lượng OBL M 31PPSV | 250 | 380 | 31 | 10 | 3/8″ BSPT | 11.413.000 |
4 | Máy bơm định lượng OBL M 50PPSV | 250 | 380 | 50 | 10 | 3/8″ BSPT | 11.413.000 |
5 | Máy bơm định lượng OBL M 75PPSV | 250 | 380 | 75 | 10 | 3/8″ BSPT | 11.756.000 |
6 | Máy bơm định lượng OBL M 101PPSV | 250 | 380 | 101 | 10 | 3/8″ BSPT | 11.756.000 |
7 | Máy bơm định lượng OBL M 120PPSV | 250 | 380 | 120 | 10 | 3/8″ BSPT | 11.756.000 |
8 | Máy bơm định lượng OBL M 155PPSV | 250 | 380 | 155 | 10 | 3/8″ BSPT | 11.756.000 |
9 | Máy bơm định lượng OBL M 201PPSV | 370 | 380 | 197 | 7 | 3/4″ BSPT | 13.648.000 |
10 | Máy bơm định lượng OBL M 261PPSV | 370 | 380 | 260 | 7 | 3/4″ BSPT | 13.648.000 |
11 | Máy bơm định lượng OBL M 321PPSV | 370 | 380 | 320 | 6 | 3/4″ BSPT | 13.648.000 |
12 | Máy bơm định lượng OBL M 42PPSV | 370 | 380 | 420 | 6 | 3/4″ BSPT | 13.648.000 |
13 | Máy bơm định lượng OBL M 521PPSV | 370 | 380 | 521 | 5 | 1″ BSPT | 18.219.000 |
Ghi chú: | |||||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT) | |||||||
– Bơm 1 pha = giá 3 pha + 1.400.000đ | |||||||
– Xuất xứ: Italy, hàng đầy đủ CO, CQ | |||||||
– Bảo hành: 12 tháng |
Giá bán máy bơm định lượng Prominent kiểu màng
Bảng giá máy bơm định lượng Prominent
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-promiment/ |
||||||||
(Áp dụng từ 1/08/2017 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (Kw) |
ĐIỆN ÁP | Kết nối ống | LƯU LƯỢNG max Q (l/h) |
ÁP SUẤT max (bar) | Xuất xứ | ĐƠN GIÁ |
A- Bơm màng Prominent Solenoid Concept C(phụ kiện kèm theo :Van hút, van châm, 2m ống hút, 5m ống châm ) |
||||||||
1 | Bơm định lượng Prominent CONC0703PP1000A002 | 0.012 | 220V | 8Ø x 5mm | 3.66 | 7 | TQ | 3.552.000 |
2 | Bơm định lượng Prominent CONC0806PP1000A002 | 0.024 | 220V | 8Ø x 5mm | 7.2 | 8 | TQ | 3.552.000 |
3 | Bơm định lượng Prominent CONC0313PP1000A002 | 0.024 | 220V | 8Ø x 5mm | 13.8 | 3 | TQ | 3.552.000 |
4 | Bơm định lượng Prominent CONC0223PP1000A002 | 0.024 | 220V | 12Ø x 9mm | 24 | 1.5 | TQ | 3.962.000 |
B – Bơm màng Prominent động cơ Vario D |
||||||||
5 | Bơm định lượng Prominent VAMD12026PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G – 10 DN | 26.2 | 10 | TQ | 10.120.000 |
6 | Bơm định lượng Prominent VAMD12042PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G – 10 DN | 42 | 10 | TQ | 11.565.000 |
7 | Bơm định lượng Prominent VAMD07063PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G – 10 DN | 63 | 6.5 | TQ | 12.083.000 |
8 | Bơm định lượng Prominent VAMD04120PP1000S000 | 0.09 | 380V | 1 G – 15 DN | 120 | 3.5 | TQ | 14.019.000 |
C – Bơm màng động cơ Plasma Prominent |
||||||||
9 | Bơm định lượng Prominent PSMa 05120 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G – 20 DN | 120 | 5 | India | 13.440.000 |
10 | Bơm định lượng Prominent PSMa 05260 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G – 20 DN | 260 | 5 | India | 14.280.000 |
11 | Bơm định lượng Prominent PSMa 05400 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G – 20 DN | 400 | 5 | India | 15.769.000 |
D – Bơm định lượng màng điện từ Concept Plus Prominent(phụ kiện kèm theo :Van hút, van châm, 2m ống hút, 5m ống châm ) |
||||||||
12 | Bơm định lượng Prominent CNPB1601PPE200A010 | 0.0105 | 220V | 6 Ø x 4mm | 1.1 | 16 | Đức | 4.369.000 |
13 | Bơm định lượng Prominent CNPB0704PPE200A010 | 0.0105 | 220V | 6 Ø x 4mm | 3.9 | 7 | Đức | 4.369.000 |
14 | Bơm định lượng Prominent CNPB0312PPE200A010 | 0.0134 | 220V | 8 Ø x 5mm | 12 | 3 | Đức | 5.294.000 |
15 | Bơm định lượng Prominent CNPB0223PPE200A010 | 0.0134 | 220V | 8 Ø x 5mm | 21.9 | 1.5 | Đức | 6.454.000 |
E – Bơm định lượng màng Prominent motor Vario C |
||||||||
16 | Bơm định lượng Prominent VAMC07042PPE00S00 | 0.07 | 380V | 3/4 G- 10 DN | 42 | 7 | Đức | 13.818.000 |
17 | Bơm định lượng Prominent VAMC04063PPE00S00 | 0.07 | 380V | 3/4 G- 10 DN | 64 | 4 | Đức | 14.312.000 |
GHI CHÚ : | ||||||||
* Bảo hành : 12 tháng | ||||||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. (BẮT BUỘC LẤY VAT) | ||||||||
* Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ |
Giá máy bơm định lượng Cheonsei công suất nhỏ
Giá máy bơm định lượng Cheonsei – Hàn Quốc
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-cheonsei/ |
||||||||
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% – ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01-02-2016) | ||||||||
STT | Model | Điệp áp | Công suất (w) |
Áp suất (bar) |
Lưu lương (l/h) |
Đầu bơm | Màng, đế | Đơn giá |
1 | Bơm định lượng Cheonsei KS-51-PTC-HWS-S | 220V | 14 | 15 | 2,4 | PP | Telflon | 4.064.000 |
2 | Bơm định lượng Cheonsei KS-12-PTC-HWS-S | 220V | 14 | 10 | 4,8 | PP | Telflon | 3.933.000 |
3 | Bơm định lượng Cheonsei KS-22-PTC-HWS-S | 220V | 14 | 7 | 12 | PP | Telflon | 3.933.000 |
4 | Bơm định lượng Cheonsei KS-32-PTC-HWS-S | 220V | 14 | 5 | 18 | PP | Telflon | 3.933.000 |
5 | Bơm định lượng Cheonsei KS-52-PTC-HVS-S | 220V | 14 | 3 | 28 | PP | Telflon | 4.064.000 |
6 | Bơm định lượng Cheonsei KM-102-PTC-HWA | 220V | 60 | 5 | 50 | PP | PTTE | 9.439.000 |
7 | Bơm định lượng Cheonsei AX1-13-PTC-HWS-K | 220V | 20 | 3 | 60 | PP | Telflon | 5.768.000 |
8 | Bơm định lượng Cheonsei AX1-13-FTC-HWS-K | 220V | 20 | 3 | 60 | PP | Telflon | 7.473.000 |
Ghi chú: | ||||||||
– Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT) | ||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng | ||||||||
– Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ | ||||||||
-www.cheonsei.co.kr |
Báo giá máy bơm định lượng điện tử Etatron
Giá máy bơm định lượng Etatron Italia
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-etatron/ |
|||||
(GIÁ ĐÃ BAO GỒM 10 % VAT – ÁP DỤNG KỂ TỪ NGÀY 26-12-2014) | |||||
STT | TÊN HÀNG | LƯU LƯỢNG L/H |
ÁP SUẤT KG/CM2 |
ĐƠN GIÁ (ĐÃ BAO GỒM VAT 10%) | GHI CHÚ |
1 | Bơm định lượng Etatron DLX0505 | 5 | 5 | 3.370.000 | 5L/H, 5KG/CM2 |
2 | Bơm định lượng Etatron DLX0810 | 8 | 10 | 4.400.000 | 8L/H, 10KG/CM2 |
3 | Bơm định lượng Etatron DLX1504 | 15 | 4 | 4.840.000 | 15L/H, 4KG/CM2 |
4 | Bơm định lượng Etatron DLX2003 | 20 | 3 | 4.906.000 | 20L/H, 3KG/CM2 |
Ghi chú : | |||||
– Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||
– Hàng nhập khẩu từ ITALIA , có đầy đủ CO, CQ | |||||
– Bảo hành : 12 tháng |
Giá bán máy bơm định lượng điện tử Hanna công suất nhỏ
Giá máy bơm định lượng hóa chất Hanna
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-hanna/ |
||||||||
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% – ÁP DỤNG TỪ NGÀY 06-01-2016) | ||||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (w) |
ĐIỆN ÁP (V) |
ÁP LỰC (Bar) |
LƯU LƯỢNG l/h |
K.THƯỚC (mm) |
T.LƯỢNG (Kg) |
GIÁ BÁN |
1 | Bơm định lượng Hanna BL 20 | 200 | 220 | 0.5 | 18.3 | 194x165x121 | 3 | 3.320.000 |
2 | Bơm định lượng Hanna BL 15 | 200 | 220 | 1.0 | 15.2 | 194x165x121 | 3 | 3.320.000 |
3 | Bơm định lượng Hanna BL 10 | 200 | 220 | 3.0 | 10.8 | 194x165x121 | 3 | 3.320.000 |
4 | Bơm định lượng Hanna BL 7 | 200 | 220 | 3.0 | 7.6 | 194x165x121 | 3 | 3.320.000 |
5 | Bơm định lượng Hanna BL 5 | 200 | 220 | 7.0 | 5.0 | 194x165x121 | 3 | 3.320.000 |
6 | Bơm định lượng Hanna BL 3 | 200 | 220 | 8.0 | 2.9 | 194x165x121 | 3 | 3.320.000 |
7 | Bơm định lượng Hanna BL 1.5 | 200 | 220 | 13.0 | 1.5 | 194x165x121 | 3 | 3.320.000 |
Ghi chú: | ||||||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||
– Xuất xứ: HANNA USA – SẢN XUẤT TẠI RUMANIA | ||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng, CO, CQ đầy đủ |
Giá bán máy bơm định lượng Doseuro công suất nhỏ
Bảng giá máy bơm định lượng Doseuro – ITALY
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-doseuro/ |
||||||
(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% – ÁP DỤNG TỪ NGÀY 06-06-2015) | ||||||
STT | Model | Công suất – Điện áp | Lưu lượng (L/H) |
Áp suất (Bar) |
Cổng kết nối |
Đơn giá chưa VAT |
I. Bơm định lượng kiểu màng cơ khí DoseuroTYPE D – ĐẦU BƠM NHỰA PVC – MÀNG BƠM PTFE – BI PYREX |
||||||
1 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/I-13 | 0.18Kw-380V | 4 | 10 | 1/2″G.m | 13.191.000 |
2 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/F-13 | 0.18Kw-380V | 7 | 10 | 1/2″G.m | 13.191.000 |
3 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/C-13 | 0.18Kw-380V | 11,5 | 10 | 1/2″G.m | 13.191.000 |
4 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/B-13 | 0.18Kw-380V | 14 | 10 | 1/2″G.m | 13.191.000 |
5 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/I-13 | 0.18Kw-380V | 14 | 10 | 1/2″G.m | 13.391.000 |
6 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/F-13 | 0.18Kw-380V | 24 | 10 | 1/2″G.m | 13.391.000 |
7 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/C-13 | 0.18Kw-380V | 41 | 10 | 1/2″G.m | 13.391.000 |
8 | Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/B-13 | 0.18Kw-380V | 49 | 10 | 1/2″G.m | 13.391.000 |
9 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/I-13 | 0.18Kw-380V | 45 | 5 | 1/2″G.m | 14.020.000 |
10 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/F-13 | 0.18Kw-380V | 75 | 5 | 1/2″G.m | 14.020.000 |
11 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/C-13 | 0.18Kw-380V | 124 | 5 | 1/2″G.m | 14.020.000 |
12 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/B-13 | 0.18Kw-380V | 150 | 5 | 1/2″G.m | 14.020.000 |
13 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/I-13 | 0.18Kw-380V | 69 | 3 | 3/4″G.m | 14.564.000 |
14 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/F-13 | 0.18Kw-380V | 115 | 3 | 3/4″G.m | 14.564.000 |
15 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/C-13 | 0.18Kw-380V | 190 | 3 | 3/4″G.m | 14.564.000 |
16 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/B-13 | 0.18Kw-380V | 230 | 3 | 3/4″G.m | 14.564.000 |
17 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/I-13 | 0.18Kw-380V | 94 | 1,5 | 3/4″G.m | 15.394.000 |
18 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/F-13 | 0.18Kw-380V | 156 | 1,5 | 3/4″G.m | 15.394.000 |
19 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/C-13 | 0.18Kw-380V | 258 | 1,5 | 3/4″G.m | 15.394.000 |
20 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/B-13 | 0.18Kw-380V | 298 | 1,5 | 3/4″G.m | 15.394.000 |
21 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/I-13 | 0.18Kw-380V | 106 | 1,5 | 1″G.m | 16.912.000 |
22 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/F-13 | 0.18Kw-380V | 177 | 1,5 | 1″G.m | 16.912.000 |
23 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/C-13 | 0.18Kw-380V | 292 | 1,5 | 1″G.m | 16.912.000 |
24 | Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/B-13 | 0.18Kw-380V | 374 | 1,5 | 1″G.m | 16.912.000 |
25 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/F-13 | 0.18Kw-380V | 90 | 8 | 1/2″G.m | 15.022.000 |
26 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/C-13 | 0.25Kw-380V | 123 | 8 | 1/2″G.m | 15.022.000 |
27 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/B-13 | 0.25Kw-380V | 154 | 8 | 1/2″G.m | 15.022.000 |
28 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/F-13 | 0.25Kw-380V | 148 | 5 | 3/4″G.m | 15.591.000 |
29 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/C-13 | 0.25Kw-380V | 202 | 5 | 3/4″G.m | 15.591.000 |
30 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/B-13 | 0.25Kw-380V | 255 | 5 | 3/4″G.m | 15.591.000 |
31 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/F-13 | 0.25Kw-380V | 201 | 3 | 3/4″G.m | 16.396.000 |
32 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/C-13 | 0.25Kw-380V | 275 | 3 | 3/4″G.m | 16.396.000 |
33 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/B-13 | 0.25Kw-380V | 331 | 3 | 3/4″G.m | 16.396.000 |
34 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/F-13 | 0.25Kw-380V | 225 | 3 | 1″G.m | 17.939.000 |
35 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/C-13 | 0.25Kw-380V | 308 | 3 | 1″G.m | 17.939.000 |
36 | Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/B-13 | 0.25Kw-380V | 408 | 3 | 1″G.m | 17.939.000 |
37 | Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/F-13 | 0.37Kw-380V | 322 | 3 | 1″G.m | 18.885.000 |
38 | Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/C-13 | 0.37Kw-380V | 438 | 3 | 1″G.m | 18.885.000 |
39 | Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/B-13 | 0.37Kw-380V | 574 | 3 | 1″G.m | 18.885.000 |
II. Bơm định lượng kiểu điện tử DoseuroTYPE SMC – ĐẦU BƠM NHỰA PVC – MÀNG BƠM PTFE |
||||||
40 | Bơm định lượng Doseuro SMC 203 02 AAE | 58W-220V | 20 | 3 | 7.704.000 | |
41 | Bơm định lượng Doseuro SMC 115 02 AAE | 37W-220V | 1 | 15 | 6.236.000 | |
42 | Bơm định lượng Doseuro SMC 210 02 AAE | 37W-220V | 2 | 10 | 6.236.000 | |
43 | Bơm định lượng Doseuro SMC 220 02 AAE | 58W-220V | 2 | 20 | 7.704.000 | |
44 | Bơm định lượng Doseuro SMC 512 02 AAE | 58W-220V | 5 | 12 | 9.005.000 | |
45 | Bơm định lượng Doseuro SMC 154 02 AAE | 58W-220V | 15 | 4 | 8.988.000 | |
46 | Bơm định lượng Doseuro SMC 810 02 AAE | 58W-220V | 8 | 10 | 7.887.000 | |
Ghi chú: | ||||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT) | ||||||
– Xuất xứ: Italy, hàng đầy đủ CO, CQ | ||||||
– Bảo hành: 12 tháng | ||||||
– Tham khảo thêm tại www.doseuro.com |
Bảng giá máy bơm định lượng Injecta dạng Piston
Bảng giá máy bơm định lượng Injecta – Kiểu motor Piston
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-injecta/ |
|||||||||
(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% – ÁP DỤNG TỪ NGÀY 25-11-2015) | |||||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (w) |
ÁP LỰC (Bar) |
LƯU LƯỢNG (l/h) |
ĐK ỐNG | NHỊP /PHÚT |
ĐK Ф Piston |
T.LƯỢNG (Kg) |
ĐƠN GIÁ |
Máy bơm định lượng cơ khí Injecta kiểu PistonNHỊP 15MM 3 PHA – SS.316 |
|||||||||
1 | Bơm định lượng Injecta TP15025C | 180 | 20 | 50 | 3/8” | 116 | 25 | 10 | 13.440.000 |
2 | Bơm định lượng Injecta TP15038C | 250 | 17 | 110 | 3/8” | 116 | 38 | 13 | 14.340.000 |
3 | Bơm định lượng Injecta TP15048C | 250 | 10 | 170 | 1/2” | 116 | 48 | 13 | 15.270.000 |
4 | Bơm định lượng Injecta TP15054C | 250 | 8 | 220 | 1/2” | 116 | 54 | 15 | 18.240.000 |
5 | Bơm định lượng Injecta TP15064C | 250 | 6 | 304 | 3/4” | 116 | 64 | 16 | 18.690.000 |
Máy bơm định lượng cơ khí Injecta kiểu PistonNHỊP 15MM 3 PHA – PVC |
|||||||||
6 | Bơm định lượng Injecta TP15025C | 180 | 10 | 50 | 3/8” | 116 | 25 | 8,4 | 13.240.000 |
7 | Bơm định lượng Injecta TP15038C | 250 | 10 | 110 | 3/8” | 116 | 38 | 10 | 13.960.000 |
8 | Bơm định lượng Injecta TP15048C | 250 | 10 | 170 | 1/2” | 116 | 48 | 10 | 14.660.000 |
9 | Bơm định lượng Injecta TP15054C | 250 | 8 | 220 | 1/2” | 116 | 54 | 10,3 | 17.580.000 |
10 | Bơm định lượng Injecta TP15064C | 250 | 6 | 304 | 3/4” | 116 | 64 | 10,5 | 18.210.000 |
Máy bơm định lượng cơ khí Injecta kiểu PistonNHỊP 25MM 3 PHA – SS.316 |
|||||||||
11 | Bơm định lượng Injecta TP25030C | 250 | 20 | 112 | 3/8” | 116 | 30 | 15,5 | 25.180.000 |
12 | Bơm định lượng Injecta TP25048C | 550 | 20 | 284 | 3/8” | 116 | 48 | 18,5 | 26.610.000 |
13 | Bơm định lượng Injecta TP25054C | 550 | 15 | 365 | 3/8” | 116 | 54 | 20,5 | 27.150.000 |
14 | Bơm định lượng Injecta TP25064C | 750 | 10 | 505 | 3/8” | 116 | 64 | 21,5 | 29.550.000 |
15 | Bơm định lượng Injecta TP25076C | 750 | 7 | 730 | 3/8” | 116 | 76 | 28,5 | 32.330.000 |
16 | Bơm định lượng Injecta TP25089C | 750 | 5 | 1000 | 3/8” | 116 | 89 | 30,5 | 34.010.000 |
Máy bơm định lượng Injecta kiểu PistonNHỊP 25MM 3 PHA – PVC |
|||||||||
17 | Bơm định lượng Injecta TP25030C | 250 | 10 | 112 | 3/8” | 116 | 30 | 14,5 | 23.610.000 |
18 | Bơm định lượng Injecta TP25048C | 550 | 10 | 284 | 3/8” | 116 | 48 | 15,5 | 24.640.000 |
19 | Bơm định lượng Injecta TP25054C | 550 | 10 | 365 | 3/8” | 116 | 54 | 16 | 26.470.000 |
20 | Bơm định lượng Injecta TP25064C | 750 | 10 | 505 | 3/8” | 116 | 64 | 16,5 | 28.120.000 |
21 | Bơm định lượng Injecta TP25076C | 750 | 7 | 730 | 3/8” | 116 | 76 | 18,5 | 28.870.000 |
22 | Bơm định lượng Injecta TP25089C | 750 | 5 | 1000 | 3/8” | 116 | 89 | 19 | 29.890.000 |
Ghi chú: | |||||||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (BẮT BUỘC LẤY VAT) | |||||||||
– Xuất xứ: Italia, , hàng đầy đủ CO, CQ | |||||||||
– Bảo hành: 12 tháng |
Giá máy bơm định lượng Pulsafeeder công suất lớn
Bảng giá máy bơm định lượng Pulsafeeder – Mỹ
Xem giá mới nhất tại đây: https://maybomnuoclytam.com/may-bom-dinh-luong-hoa-chat-pulsafeeder/ |
|||||||
(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% – ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01-09-2015) | |||||||
STT | Model | Công suất (Hp) |
Điện áp (v) |
Lưu lượng (L/H) |
Áp lực (Bar) |
Cổng kết nối |
Đơn giá |
Máy bơm định lượng kiểu màng cơ khí Pulsafeeder |
|||||||
1 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder X015-XB | 1/6 | 220V | 2.40 | 7 | 10 mm | 3.908.000 |
2 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder X024-XB | 1/6 | 220V | 3.80 | 7 | 10 mm | 3.908.000 |
3 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder X030-XB | 1/6 | 220V | 4.73 | 7 | 10 mm | 3.908.000 |
4 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder X068XB | 1/6 | 220V | 10.68 | 4.2 | 10 mm | 4.128.000 |
5 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder X100-XB | 1/6 | 220V | 15.73 | 4.2 | 10 mm | 4.128.000 |
Máy bơm định lượng kiểu điện tử Pulsafeeder |
|||||||
6 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LD02 S2 | 1/6 | 220V | 0.90 | 5.6 | 10 mm | 4.265.000 |
7 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LD03 S2 | 1/6 | 220V | 1.90 | 5.6 | 10 mm | 4.265.000 |
8 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LD04 S2 | 1/6 | 220V | 3.80 | 5.6 | 10 mm | 4.265.000 |
9 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LD54 S2 | 1/6 | 220V | 4.73 | 5.6 | 10 mm | 4.265.000 |
10 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LBC3 S2 | 1/6 | 220V | 1.90 | 17 | 10 mm | 5.284.000 |
11 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LBS3 S2 | 1/6 | 220V | 5.20 | 10 | 10 mm | 5.284.000 |
12 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LBC4 S2 | 1/6 | 220V | 9.14 | 7 | 10 mm | 5.284.000 |
13 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LEG4 S2 | 1/3 | 220V | 6.60 | 10 | 12 mm | 7.705.000 |
14 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LEH6 S2 | 1/3 | 220V | 18.90 | 7 | 12 mm | 7.705.000 |
15 | Máy bơm định lượng Pulsafeeder LEJ7 S2 | 1/3 | 220V | 37.90 | 5.5 | 12 mm | 8.393.000 |
Ghi chú: | |||||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT) | |||||||
– Bơm bao gồm phụ kiện: Van 3 ngã, van lupe, van injector, dây hút/xả | |||||||
– Xuất xứ: USA, hàng đầy đủ CO, CQ | |||||||
– Bảo hành: 12 tháng |
Link bài viết: https://maybomnuoclytam.com/bang-gia-may-bom-dinh-luong-tong-hop/